1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
965,779,085,794 |
862,431,526,375 |
783,605,829,790 |
1,032,558,120,805 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,820,186,831 |
6,873,914,262 |
4,688,464,794 |
3,068,355,078 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
963,958,898,963 |
855,557,612,113 |
778,917,364,996 |
1,029,489,765,727 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
882,871,216,965 |
802,179,495,301 |
715,804,221,718 |
939,617,780,898 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,087,681,998 |
53,378,116,812 |
63,113,143,278 |
89,871,984,829 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,735,782,020 |
7,166,965,998 |
16,006,598,869 |
20,522,964,551 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,505,503,727 |
41,837,800,222 |
38,554,004,287 |
51,093,526,736 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
44,430,435,024 |
41,622,019,808 |
37,906,895,471 |
46,458,348,974 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
53,531,050,433 |
96,867,977,272 |
103,760,041,727 |
99,018,436,887 |
|
9. Chi phí bán hàng |
33,483,013,724 |
41,263,691,763 |
31,321,460,231 |
38,645,139,464 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
41,531,641,722 |
60,253,036,546 |
53,706,337,588 |
51,251,722,696 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,834,355,278 |
14,058,531,551 |
59,297,981,768 |
68,422,997,371 |
|
12. Thu nhập khác |
15,088,036,679 |
68,933,481,576 |
6,071,741,262 |
3,061,147,564 |
|
13. Chi phí khác |
479,993,501 |
61,606,799,573 |
57,692,834 |
4,177,898,044 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,608,043,178 |
7,326,682,003 |
6,014,048,428 |
-1,116,750,480 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,442,398,456 |
21,385,213,554 |
65,312,030,196 |
67,306,246,891 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,336,073,906 |
-3,117,508,818 |
275,903,803 |
2,727,988,549 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,106,324,550 |
24,502,722,372 |
65,036,126,393 |
64,578,258,342 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,707,205,836 |
38,953,437,368 |
68,652,146,588 |
64,157,972,374 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,399,118,714 |
-14,450,714,996 |
-3,616,020,195 |
420,285,968 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
543 |
518 |
919 |
733 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|