TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,460,326,816,733 |
2,355,535,077,436 |
1,965,070,722,507 |
1,880,501,421,724 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
62,782,855,819 |
41,112,996,562 |
31,427,465,708 |
25,080,838,786 |
|
1. Tiền |
62,482,855,819 |
41,012,996,562 |
31,327,465,708 |
24,980,838,786 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
300,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,359,002,671,708 |
1,372,466,944,952 |
1,007,071,676,856 |
1,000,351,971,324 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
554,422,920,514 |
554,348,973,884 |
387,881,892,454 |
417,739,181,269 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,594,073,067 |
28,511,007,034 |
24,844,388,756 |
5,788,331,021 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
131,600,000,000 |
131,600,000,000 |
131,600,000,000 |
131,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
664,707,705,740 |
666,405,975,383 |
472,073,420,265 |
454,402,483,653 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,383,457,805 |
-8,460,441,541 |
-9,356,899,417 |
-9,206,899,417 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
61,430,192 |
61,430,192 |
28,874,798 |
28,874,798 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,003,424,867,229 |
893,844,839,690 |
892,605,740,107 |
835,744,643,645 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,028,789,303,535 |
928,209,965,390 |
924,094,516,071 |
862,561,650,665 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,364,436,306 |
-34,365,125,700 |
-31,488,775,964 |
-26,817,007,020 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,116,421,977 |
48,110,296,232 |
33,965,839,836 |
19,323,967,969 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,359,686,665 |
3,686,096,625 |
3,869,951,833 |
4,562,015,361 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,502,977,202 |
44,181,658,186 |
29,779,602,786 |
14,508,651,227 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
253,758,110 |
242,541,421 |
316,285,217 |
253,301,381 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,077,201,535,509 |
2,095,805,510,865 |
2,113,182,404,244 |
2,095,145,362,734 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
68,716,794,179 |
68,680,794,179 |
68,644,794,179 |
68,536,794,179 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,292,000,000 |
5,256,000,000 |
5,220,000,000 |
5,112,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
63,424,794,179 |
63,424,794,179 |
63,424,794,179 |
63,424,794,179 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,343,196,413,890 |
1,323,903,371,302 |
1,308,968,737,423 |
1,276,827,347,622 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,285,678,659,438 |
1,267,545,554,016 |
1,253,770,857,303 |
1,222,784,821,334 |
|
- Nguyên giá |
2,653,821,315,513 |
2,148,760,281,944 |
2,169,242,298,617 |
2,170,848,097,411 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,368,142,656,075 |
-881,214,727,928 |
-915,471,441,314 |
-948,063,276,077 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
53,873,208,119 |
52,730,369,741 |
51,587,531,363 |
50,444,692,985 |
|
- Nguyên giá |
59,909,591,916 |
59,909,591,916 |
59,909,591,916 |
59,909,591,916 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,036,383,797 |
-7,179,222,175 |
-8,322,060,553 |
-9,464,898,931 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,644,546,333 |
3,627,447,545 |
3,610,348,757 |
3,597,833,303 |
|
- Nguyên giá |
3,883,608,153 |
3,883,608,153 |
3,883,608,153 |
3,883,608,153 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-239,061,820 |
-256,160,608 |
-273,259,396 |
-285,774,850 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,425,242,434 |
12,304,609,011 |
12,183,975,588 |
12,063,342,165 |
|
- Nguyên giá |
14,476,010,625 |
14,476,010,625 |
14,476,010,625 |
14,476,010,625 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,050,768,191 |
-2,171,401,614 |
-2,292,035,037 |
-2,412,668,460 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,822,149,822 |
32,604,457,239 |
32,097,878,510 |
34,286,897,916 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,822,149,822 |
32,604,457,239 |
32,097,878,510 |
34,286,897,916 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
540,281,941,868 |
597,386,408,944 |
628,682,411,051 |
652,448,718,560 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
431,232,699,191 |
488,337,166,267 |
519,633,168,374 |
544,412,544,599 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
125,247,365,199 |
125,247,365,199 |
125,247,365,199 |
125,247,365,199 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,198,122,522 |
-16,198,122,522 |
-16,198,122,522 |
-17,211,191,238 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
94,758,993,316 |
60,925,870,190 |
62,604,607,493 |
50,982,262,292 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,063,604,241 |
35,337,642,069 |
38,000,541,993 |
27,362,359,413 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
25,588,228,121 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
58,695,389,075 |
|
24,604,065,500 |
23,619,902,879 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,537,528,352,242 |
4,451,340,588,301 |
4,078,253,126,751 |
3,975,646,784,458 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,984,050,492,995 |
2,823,225,201,803 |
2,566,774,399,736 |
2,375,679,366,257 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,885,029,381,647 |
1,697,424,674,705 |
1,477,690,233,756 |
1,288,697,711,134 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
313,647,886,709 |
350,297,837,211 |
340,762,713,508 |
329,138,415,153 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,715,182,040 |
28,403,622,515 |
22,273,612,890 |
24,095,443,153 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,320,953,817 |
9,602,722,394 |
16,577,018,028 |
14,375,614,939 |
|
4. Phải trả người lao động |
76,586,087,067 |
30,989,053,375 |
30,218,779,525 |
36,168,041,504 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,376,402,948 |
8,538,764,167 |
9,476,035,567 |
9,729,238,309 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,248,371,091 |
2,459,005,591 |
1,669,640,091 |
4,887,044,466 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
79,169,417,226 |
87,145,964,250 |
183,612,799,055 |
101,373,848,643 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,368,480,174,188 |
1,175,905,768,183 |
838,601,159,179 |
739,971,989,054 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,484,906,561 |
4,081,937,019 |
34,498,475,913 |
28,958,075,913 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,099,021,111,348 |
1,125,800,527,098 |
1,089,084,165,980 |
1,086,981,655,123 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
34,839,314,364 |
34,718,888,409 |
34,598,462,454 |
30,471,266,624 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
24,726,000,000 |
29,426,000,000 |
29,426,000,000 |
29,426,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,036,348,953,914 |
1,058,768,998,299 |
1,022,276,292,821 |
1,024,300,977,794 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,106,843,070 |
2,886,640,390 |
2,783,410,705 |
2,783,410,705 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,553,477,859,247 |
1,628,115,386,498 |
1,511,478,727,015 |
1,599,967,418,201 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,553,477,859,247 |
1,628,115,386,498 |
1,511,478,727,015 |
1,599,967,418,201 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,368,276,001 |
32,368,276,001 |
32,368,276,001 |
32,368,276,001 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
337,923,966,476 |
337,923,966,476 |
375,429,581,476 |
375,429,581,476 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
417,748,704,637 |
492,488,078,781 |
339,139,184,076 |
426,907,697,422 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
207,474,845,568 |
87,721,255,023 |
170,807,840,492 |
250,539,323,139 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
210,273,859,069 |
404,766,823,758 |
168,331,343,584 |
176,368,374,283 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
18,728,002,133 |
18,626,155,240 |
17,832,775,462 |
18,552,953,302 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,537,528,352,242 |
4,451,340,588,301 |
4,078,253,126,751 |
3,975,646,784,458 |
|