1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,819,700,491 |
46,679,402,536 |
47,935,569,481 |
51,815,930,070 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
54,376,071 |
227,234,724 |
126,069,140 |
843,067,379 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,765,324,420 |
46,452,167,812 |
47,809,500,341 |
50,972,862,691 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,534,556,574 |
45,003,287,276 |
44,697,271,034 |
43,554,766,612 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,230,767,846 |
1,448,880,536 |
3,112,229,307 |
7,418,096,079 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,667,123 |
2,646,087 |
118,271,885 |
26,300,492 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,271,548,028 |
1,783,033,195 |
2,452,989,491 |
2,263,627,113 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,271,548,028 |
1,783,033,195 |
2,452,989,491 |
2,263,627,113 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,457,686,069 |
2,951,090,942 |
3,224,474,032 |
3,118,938,794 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,015,145,229 |
2,809,911,953 |
3,463,815,540 |
3,206,092,893 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,141,024,979 |
-6,106,327,566 |
-5,964,141,855 |
-1,169,651,493 |
|
12. Thu nhập khác |
68,670,626 |
331,890,418 |
321,203,319 |
199,132,598 |
|
13. Chi phí khác |
13,277,084 |
224,987,381 |
12,644,452 |
14,298,198 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
55,393,542 |
106,903,037 |
308,558,867 |
184,834,400 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,085,631,437 |
-5,999,424,529 |
-5,655,582,988 |
-984,817,093 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,085,631,437 |
-5,999,424,529 |
-5,655,582,988 |
-984,817,093 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,085,631,437 |
-5,999,424,529 |
-5,655,582,988 |
-984,817,093 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-862 |
-850 |
|
-140 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|