1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
389,797,147,086 |
346,768,442,936 |
291,796,378,473 |
194,369,364,690 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,230,857,367 |
264,378,089 |
4,069,866,159 |
653,370,315 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
388,566,289,719 |
346,504,064,847 |
287,726,512,314 |
193,715,994,375 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
340,399,021,177 |
301,986,569,521 |
263,454,478,570 |
181,896,303,329 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,167,268,542 |
44,517,495,326 |
24,272,033,744 |
11,819,691,046 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,006,570,271 |
1,300,352,176 |
1,934,993,497 |
126,586,394 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,077,339,497 |
7,642,257,990 |
8,773,412,064 |
8,666,040,762 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,077,339,497 |
7,642,257,990 |
8,773,412,064 |
8,666,040,762 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,019,290,777 |
12,654,080,407 |
12,415,377,175 |
15,564,638,558 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,499,958,347 |
18,108,743,027 |
13,048,926,084 |
13,532,788,089 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,797,287,008 |
5,255,389,638 |
-11,968,480,065 |
-26,573,485,146 |
|
12. Thu nhập khác |
274,933,505 |
844,439,961 |
1,782,214,498 |
1,315,827,174 |
|
13. Chi phí khác |
344,768,900 |
1,677,057,353 |
201,845,642 |
99,120,466 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-69,835,395 |
-832,617,392 |
1,580,368,856 |
1,216,706,708 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,727,451,613 |
3,960,971,132 |
-13,970,890,110 |
-25,356,778,438 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,195,662,927 |
3,648,648,944 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,531,788,686 |
312,322,188 |
-13,970,890,110 |
-25,356,778,438 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,531,788,686 |
312,322,188 |
-13,970,890,110 |
-25,356,778,438 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,291 |
44 |
|
-3,592 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|