MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 70,903,649,003 70,903,649,003 70,903,649,003 61,978,765,720
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 521,113,356 521,113,356 521,113,356 483,945,655
1. Tiền 521,113,356 521,113,356 521,113,356 483,945,655
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,200,227,585 19,200,227,585 19,200,227,585 13,240,056,548
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,839,634,660 18,839,634,660 18,839,634,660 13,726,930,403
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 259,723,705 259,723,705 259,723,705 157,965,055
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,337,937,740 1,337,937,740 1,337,937,740 624,490,126
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,237,068,520 -1,237,068,520 -1,237,068,520 -1,269,329,036
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,964,539,954 47,964,539,954 47,964,539,954 46,962,578,654
1. Hàng tồn kho 50,748,664,607 50,748,664,607 50,748,664,607 50,450,506,713
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,784,124,653 -2,784,124,653 -2,784,124,653 -3,487,928,059
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,217,768,108 3,217,768,108 3,217,768,108 1,292,184,863
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 976,236,990 976,236,990 976,236,990 317,409,747
2. Thuế GTGT được khấu trừ 68,501,375 68,501,375 68,501,375 199,786,096
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 700,322,821 700,322,821 700,322,821 63,944,382
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,472,706,922 1,472,706,922 1,472,706,922 711,044,638
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 103,470,521,602 103,470,521,602 103,470,521,602 94,846,648,366
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 92,591,448,796 92,591,448,796 92,591,448,796 84,384,264,000
1. Tài sản cố định hữu hình 76,362,591,144 76,362,591,144 76,362,591,144 67,836,554,229
- Nguyên giá 149,238,786,193 149,238,786,193 149,238,786,193 148,337,182,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,876,195,049 -72,876,195,049 -72,876,195,049 -80,500,627,990
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,063,677,072 6,063,677,072 6,063,677,072 5,877,904,364
- Nguyên giá 8,545,544,404 8,545,544,404 8,545,544,404 8,545,544,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,481,867,332 -2,481,867,332 -2,481,867,332 -2,667,640,040
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,165,180,580 10,165,180,580 10,165,180,580 10,669,805,407
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,088,346,600 1,088,346,600 1,088,346,600 1,088,346,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,909,380,000 1,909,380,000 1,909,380,000 1,909,380,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -821,033,400 -821,033,400 -821,033,400 -821,033,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,673,864,521 5,673,864,521 5,673,864,521 5,845,299,179
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,656,864,521 5,656,864,521 5,656,864,521 5,828,299,179
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 174,374,170,604 174,374,170,604 174,374,170,604 156,825,414,086
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 118,704,634,156 118,704,634,156 118,704,634,156 120,802,089,020
I. Nợ ngắn hạn 87,628,829,333 87,628,829,333 87,628,829,333 95,914,894,901
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,642,177,436 10,642,177,436 10,642,177,436 10,427,478,335
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,184,379,475 1,184,379,475 1,184,379,475 1,507,966,522
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 219,760,375 219,760,375 219,760,375 117,009,840
4. Phải trả người lao động 2,653,159,398 2,653,159,398 2,653,159,398 1,889,028,340
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 529,298,330 529,298,330 529,298,330 661,224,792
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 251,160,125
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,075,804,823 31,075,804,823 31,075,804,823 24,887,194,119
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 55,669,536,449 55,669,536,449 55,669,536,449 36,023,325,066
I. Vốn chủ sở hữu 55,669,536,449 55,669,536,449 55,669,536,449 36,023,325,066
1. Vốn góp của chủ sở hữu 73,425,000,000 73,425,000,000 73,425,000,000 73,425,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,661,465,980 6,661,465,980 6,661,465,980 6,661,465,980
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,020,632,420 -2,020,632,420 -2,020,632,420 -2,020,632,420
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,012,254,593 6,012,254,593 6,012,254,593 6,012,254,593
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -32,528,658,727 -32,528,658,727 -32,528,658,727 -52,174,870,110
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 174,374,170,605 174,374,170,605 174,374,170,605 156,825,414,086
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.