1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
768,544,573 |
1,859,682,459 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
768,544,573 |
1,859,682,459 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,200,000,000 |
1,451,774,080 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-431,455,427 |
407,908,379 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
284,898 |
150,162 |
48,567 |
16,416 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
125,701,000 |
214,808,236 |
|
174,038,558 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-556,871,529 |
193,250,305 |
48,567 |
-174,022,142 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
84,722,577 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-84,722,577 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-556,871,529 |
193,250,305 |
48,567 |
-258,744,719 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-556,871,529 |
193,250,305 |
48,567 |
-258,744,719 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-556,871,529 |
193,250,305 |
48,567 |
-258,744,719 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-278 |
97 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-129 |
|