1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
2,723,484,436 |
768,544,573 |
1,859,682,459 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
2,723,484,436 |
768,544,573 |
1,859,682,459 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,400,000,000 |
1,200,000,000 |
1,451,774,080 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
323,484,436 |
-431,455,427 |
407,908,379 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
134,739 |
284,898 |
150,162 |
48,567 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
18,000,000 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-892,314,108 |
125,701,000 |
214,808,236 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,197,933,283 |
-556,871,529 |
193,250,305 |
48,567 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
1,590,091 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác
|
-1,590,091 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,196,343,192 |
-556,871,529 |
193,250,305 |
48,567 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,196,343,192 |
-556,871,529 |
193,250,305 |
48,567 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,196,343,192 |
-556,871,529 |
193,250,305 |
48,567 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
598 |
-278 |
97 |
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|