TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,398,933,206 |
18,251,010,933 |
18,323,842,734 |
16,609,197,408 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,317,741 |
49,242,985 |
80,929,602 |
8,547,744 |
|
1. Tiền |
72,317,741 |
49,242,985 |
80,929,602 |
8,547,744 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,207,166,152 |
18,198,973,604 |
18,240,112,340 |
16,596,441,107 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,544,848 |
1,981,544,848 |
1,981,544,848 |
1,544,848 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,202,502,138 |
325,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
223,055,963 |
223,055,963 |
223,055,963 |
223,055,963 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
15,800,000,000 |
15,800,000,000 |
15,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,664,003 |
93,973,593 |
435,112,329 |
771,441,096 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-224,600,800 |
-224,600,800 |
-224,600,800 |
-224,600,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
119,449,313 |
2,794,344 |
2,800,792 |
4,208,557 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
59,403,052 |
|
6,448 |
1,414,213 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
60,046,261 |
2,794,344 |
2,794,344 |
2,794,344 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,398,933,206 |
18,251,010,933 |
18,323,842,734 |
16,609,197,408 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,106,593,055 |
8,112,799,710 |
7,909,064,395 |
5,934,335,423 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,106,593,055 |
8,112,799,710 |
7,909,064,395 |
5,934,335,423 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,120,048,427 |
3,057,174,091 |
3,053,843,511 |
3,051,295,472 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,588,007,754 |
1,588,007,754 |
1,588,007,754 |
1,588,007,754 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,391,577 |
65,321,200 |
65,876,756 |
5,915,267 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,959,744 |
10,000,000 |
11,111,112 |
35,091,668 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
50,000,000 |
50,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,391,185,553 |
3,392,296,665 |
3,140,225,262 |
1,204,025,262 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,292,340,151 |
10,138,211,223 |
10,414,778,339 |
10,674,861,985 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,292,340,151 |
10,138,211,223 |
10,414,778,339 |
10,674,861,985 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
146,866,588 |
146,866,588 |
146,866,588 |
146,866,588 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-11,854,526,437 |
-10,008,655,365 |
-9,732,088,249 |
-9,472,004,603 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-258,696,152 |
1,587,174,920 |
-11,595,830,285 |
-9,732,088,249 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-11,595,830,285 |
-11,595,830,285 |
1,863,742,036 |
260,083,646 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,398,933,206 |
18,251,010,933 |
18,323,842,734 |
16,609,197,408 |
|