TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,162,654,355 |
17,865,894,440 |
17,865,142,108 |
48,639,530,041 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,182,251 |
26,149,242 |
25,396,910 |
32,829,691 |
|
1. Tiền |
2,182,251 |
26,149,242 |
25,396,910 |
32,829,691 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,901,784,530 |
14,901,784,530 |
14,901,784,530 |
48,604,428,024 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,594,062,395 |
1,594,062,395 |
1,594,062,395 |
37,785,207,507 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
88,000,000 |
88,000,000 |
88,000,000 |
11,975,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
14,666,667 |
14,666,667 |
14,666,667 |
13,566,667 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
4,361,375,023 |
4,361,375,023 |
4,361,375,023 |
4,361,375,023 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,250,950,106 |
13,250,950,106 |
13,250,950,106 |
446,655,635 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,407,269,661 |
-4,407,269,661 |
-4,407,269,661 |
-5,977,376,808 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
227,871,953 |
227,871,953 |
227,871,953 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
227,871,953 |
227,871,953 |
227,871,953 |
297,401,567 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-297,401,567 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,815,621 |
2,710,088,715 |
2,710,088,715 |
2,272,326 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,789,245 |
1,395,765 |
1,395,765 |
2,272,326 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
232,032 |
2,705,898,606 |
2,705,898,606 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,794,344 |
2,794,344 |
2,794,344 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
120,734,888 |
120,406,175 |
120,406,175 |
51,100,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
51,100,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
51,100,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
62,860,350 |
62,860,350 |
62,860,350 |
62,860,350 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,860,350 |
-62,860,350 |
-62,860,350 |
-62,860,350 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
69,529,614 |
69,529,614 |
69,529,614 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
69,529,614 |
69,529,614 |
69,529,614 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,205,274 |
876,561 |
876,561 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,205,274 |
876,561 |
876,561 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,283,389,243 |
17,986,300,615 |
17,985,548,283 |
48,690,630,041 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,819,502,065 |
8,899,529,710 |
8,899,490,710 |
40,793,818,660 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,025,726,664 |
7,925,333,268 |
7,925,333,268 |
40,793,818,660 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,184,763,497 |
3,437,442,093 |
3,437,442,093 |
38,824,648,058 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,588,007,754 |
1,588,007,754 |
1,588,007,754 |
1,588,007,754 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
64,530,888 |
2,762,055,953 |
2,762,055,953 |
80,927,971 |
|
4. Phải trả người lao động |
108,158,594 |
67,935,537 |
67,935,537 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
80,265,931 |
69,891,931 |
69,891,931 |
300,234,877 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
793,775,401 |
974,196,442 |
974,157,442 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
793,775,401 |
974,196,442 |
974,157,442 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,463,887,178 |
9,086,770,905 |
9,086,057,573 |
7,896,811,381 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,463,887,178 |
9,086,770,905 |
9,086,057,573 |
7,896,811,381 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
146,866,588 |
146,866,588 |
146,866,588 |
146,866,588 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-10,682,979,410 |
-11,060,095,683 |
-11,060,809,015 |
-12,250,055,207 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-130,003,626 |
-502,813,378 |
-503,526,710 |
123,019,338 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,552,975,784 |
-10,557,282,305 |
-10,557,282,305 |
-12,373,074,545 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,283,389,243 |
17,986,300,615 |
17,985,548,283 |
48,690,630,041 |
|