TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,391,848,542 |
19,454,005,326 |
16,955,990,334 |
15,924,382,933 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,387,212 |
1,236,188,627 |
3,120,463,951 |
1,454,346,769 |
|
1. Tiền |
16,387,212 |
1,236,188,627 |
3,120,463,951 |
1,454,346,769 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,793,906,009 |
17,919,841,009 |
13,570,203,737 |
14,018,828,630 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,811,226,957 |
14,337,161,957 |
10,006,658,795 |
10,267,467,785 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,750,000 |
42,750,000 |
42,750,000 |
237,100,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
4,361,375,024 |
4,361,375,024 |
4,361,375,024 |
4,361,375,023 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,985,823,689 |
3,585,823,689 |
3,566,689,579 |
3,560,155,483 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,407,269,661 |
-4,407,269,661 |
-4,407,269,661 |
-4,407,269,661 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
187,466,088 |
228,338,842 |
228,423,842 |
382,616,519 |
|
1. Hàng tồn kho |
187,466,088 |
228,338,842 |
228,423,842 |
382,616,519 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
394,089,233 |
69,636,848 |
36,898,804 |
68,591,015 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
219,002,621 |
66,702,249 |
31,479,529 |
39,529,172 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
172,281,259 |
129,246 |
2,613,922 |
26,256,490 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,805,353 |
2,805,353 |
2,805,353 |
2,805,353 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
123,644,254 |
123,316,786 |
81,239,590 |
108,610,726 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
7,500,000 |
7,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
7,500,000 |
7,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
525,112,545 |
525,112,545 |
525,112,545 |
525,112,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-525,112,545 |
-525,112,545 |
-525,112,545 |
-525,112,545 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
69,529,614 |
69,529,614 |
69,529,614 |
69,529,614 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
69,529,614 |
69,529,614 |
69,529,614 |
69,529,614 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,114,640 |
3,787,172 |
4,209,976 |
31,581,112 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,114,640 |
3,787,172 |
4,209,976 |
31,581,112 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,515,492,796 |
19,577,322,112 |
17,037,229,924 |
16,032,993,659 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,590,296,239 |
8,562,352,237 |
6,524,010,417 |
5,956,211,254 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,296,296,239 |
8,268,352,237 |
6,230,010,417 |
5,662,211,254 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,257,938,523 |
6,292,210,098 |
4,510,396,898 |
3,707,296,711 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,588,007,754 |
1,588,007,754 |
1,588,007,754 |
1,788,007,754 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,661,581 |
274,658,660 |
18,992,953 |
18,084,534 |
|
4. Phải trả người lao động |
88,412,925 |
85,534,182 |
88,081,454 |
101,325,127 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
355,275,456 |
27,941,543 |
24,531,358 |
47,497,128 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
294,000,000 |
294,000,000 |
294,000,000 |
294,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
294,000,000 |
294,000,000 |
294,000,000 |
294,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,925,196,557 |
11,014,969,875 |
10,513,219,507 |
10,076,782,405 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,925,196,557 |
11,014,969,875 |
10,513,219,507 |
10,076,782,405 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
146,866,588 |
146,866,588 |
146,866,588 |
146,866,588 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-13,221,670,031 |
-9,131,896,713 |
-9,633,647,081 |
-10,070,084,183 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,147,823,954 |
941,949,364 |
-501,750,368 |
-938,187,470 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,073,846,077 |
-10,073,846,077 |
-9,131,896,713 |
-9,131,896,713 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,515,492,796 |
19,577,322,112 |
17,037,229,924 |
16,032,993,659 |
|