MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,077,395,922,221 1,289,998,072,038 1,172,567,473,769 1,575,836,311,451
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,077,395,922,221 1,289,998,072,038 1,172,567,473,769 1,575,836,311,451
4. Giá vốn hàng bán 1,035,551,110,164 1,170,357,259,522 1,178,941,509,691 1,493,964,668,829
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,844,812,057 119,640,812,516 -6,374,035,922 81,871,642,622
6. Doanh thu hoạt động tài chính 68,447,068,459 6,831,951,517 187,611,990,815 32,361,588,657
7. Chi phí tài chính -154,000,000 958,000,000 537,432 1,818,144,404
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,648,399,421 29,620,959,657 32,062,179,900 32,487,171,800
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 85,797,481,095 95,893,804,376 149,175,237,561 79,927,915,075
12. Thu nhập khác 343,933,467 438,695,029 314,352,211 279,059,080
13. Chi phí khác 257,953,854 153,476,854 247,283,181 198,153,854
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 85,979,613 285,218,175 67,069,030 80,905,226
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 85,883,460,708 96,179,022,551 149,242,306,591 80,008,820,301
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,443,525,582 21,338,917,082 -5,831,319,731 11,033,574,623
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 80,439,935,126 74,840,105,469 155,073,626,322 68,975,245,678
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 80,439,935,126 74,840,105,469 155,073,626,322 68,975,245,678
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.