1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,077,395,922,221 |
1,289,998,072,038 |
1,172,567,473,769 |
1,575,836,311,451 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,077,395,922,221 |
1,289,998,072,038 |
1,172,567,473,769 |
1,575,836,311,451 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,035,551,110,164 |
1,170,357,259,522 |
1,178,941,509,691 |
1,493,964,668,829 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,844,812,057 |
119,640,812,516 |
-6,374,035,922 |
81,871,642,622 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
68,447,068,459 |
6,831,951,517 |
187,611,990,815 |
32,361,588,657 |
|
7. Chi phí tài chính |
-154,000,000 |
958,000,000 |
537,432 |
1,818,144,404 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,648,399,421 |
29,620,959,657 |
32,062,179,900 |
32,487,171,800 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
85,797,481,095 |
95,893,804,376 |
149,175,237,561 |
79,927,915,075 |
|
12. Thu nhập khác |
343,933,467 |
438,695,029 |
314,352,211 |
279,059,080 |
|
13. Chi phí khác |
257,953,854 |
153,476,854 |
247,283,181 |
198,153,854 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
85,979,613 |
285,218,175 |
67,069,030 |
80,905,226 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
85,883,460,708 |
96,179,022,551 |
149,242,306,591 |
80,008,820,301 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,443,525,582 |
21,338,917,082 |
-5,831,319,731 |
11,033,574,623 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
80,439,935,126 |
74,840,105,469 |
155,073,626,322 |
68,975,245,678 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
80,439,935,126 |
74,840,105,469 |
155,073,626,322 |
68,975,245,678 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|