1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,218,789,778,197 |
1,048,701,360,770 |
538,627,541,675 |
1,077,395,922,221 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,218,789,778,197 |
1,048,701,360,770 |
538,627,541,675 |
1,077,395,922,221 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,294,632,220,596 |
1,093,068,093,475 |
560,615,864,181 |
1,035,551,110,164 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-75,842,442,399 |
-44,366,732,705 |
-21,988,322,506 |
41,844,812,057 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
210,028,715,292 |
29,164,507,453 |
93,779,850,640 |
68,447,068,459 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,340,000,000 |
-569,500,000 |
-97,500,000 |
-154,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,214,760,886 |
21,105,027,632 |
19,515,351,755 |
24,648,399,421 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
108,311,512,007 |
-35,737,752,884 |
52,373,676,379 |
85,797,481,095 |
|
12. Thu nhập khác |
1,765,219,206 |
554,308,802 |
67,270,671,410 |
343,933,467 |
|
13. Chi phí khác |
114,183,630 |
193,905,429 |
48,654,386,112 |
257,953,854 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,651,035,576 |
360,403,373 |
18,616,285,298 |
85,979,613 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
109,962,547,583 |
-35,377,349,511 |
70,989,961,677 |
85,883,460,708 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-10,261,021,839 |
|
6,963,414,870 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
59,155,910 |
5,443,525,582 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
120,223,569,422 |
-35,377,349,511 |
63,967,390,897 |
80,439,935,126 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
120,223,569,422 |
-35,377,349,511 |
63,967,390,897 |
80,439,935,126 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|