MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,266,628,551,091 1,557,450,308,500 1,872,230,648,240 1,078,684,692,808
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,266,628,551,091 1,557,450,308,500 1,872,230,648,240 1,078,684,692,808
4. Giá vốn hàng bán 2,100,334,314,994 1,438,445,384,722 1,320,390,588,418 1,048,790,997,420
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 166,294,236,097 119,004,923,778 551,840,059,822 29,893,695,388
6. Doanh thu hoạt động tài chính 159,465,395,089 22,559,474,211 84,088,219,880 119,402,702,644
7. Chi phí tài chính -7,772,708,312 8,948,752,214 4,205,127,322 -22,075,105,363
- Trong đó: Chi phí lãi vay 950,263,442 374,064,627 235,021,959 1,244,019,708
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,980,877,280 20,821,728,775 21,703,249,218 23,018,325,361
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 313,551,462,218 111,793,917,000 610,019,903,162 148,353,178,034
12. Thu nhập khác 376,159,465 888,489,906 1,555,584,277 512,612,540
13. Chi phí khác 367,494,953 252,664,274 408,466,923 172,383,630
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,664,512 635,825,632 1,147,117,354 340,228,910
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 313,560,126,730 112,429,742,632 611,167,020,516 148,693,406,944
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 33,737,978,675 22,109,068,526 109,088,100,456 10,240,570,519
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -242,438,042
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 279,822,148,055 90,320,674,106 502,321,358,102 138,452,836,425
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 279,822,148,055 90,320,674,106 502,321,358,102 138,452,836,425
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.