1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,958,482,746,777 |
2,274,402,171,540 |
2,233,073,620,988 |
2,266,628,551,091 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,958,482,746,777 |
2,274,402,171,540 |
2,233,073,620,988 |
2,266,628,551,091 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,783,064,319,916 |
1,760,330,326,814 |
2,064,767,634,828 |
2,100,334,314,994 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
175,418,426,861 |
514,071,844,726 |
168,305,986,160 |
166,294,236,097 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
33,920,814,816 |
112,352,328,921 |
20,702,147,358 |
159,465,395,089 |
|
7. Chi phí tài chính |
-40,924,847,648 |
14,747,038,983 |
1,250,840,534 |
-7,772,708,312 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,896,089,372 |
1,927,640,680 |
1,244,019,708 |
950,263,442 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,327,730,647 |
25,945,017,500 |
18,801,194,393 |
19,980,877,280 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
240,936,358,678 |
585,732,117,164 |
168,956,098,591 |
313,551,462,218 |
|
12. Thu nhập khác |
604,046,422 |
375,225,002 |
485,412,838 |
376,159,465 |
|
13. Chi phí khác |
705,826,964 |
-4,473,059,882 |
186,948,821 |
367,494,953 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-101,780,542 |
4,848,284,884 |
298,464,017 |
8,664,512 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
240,834,578,136 |
590,580,402,048 |
169,254,562,608 |
313,560,126,730 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
48,261,116,827 |
99,391,850,569 |
34,071,804,675 |
33,737,978,675 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
192,573,461,309 |
491,188,551,479 |
135,182,757,933 |
279,822,148,055 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
192,573,461,309 |
491,188,551,479 |
135,182,757,933 |
279,822,148,055 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|