MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,958,482,746,777 2,274,402,171,540 2,233,073,620,988 2,266,628,551,091
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,958,482,746,777 2,274,402,171,540 2,233,073,620,988 2,266,628,551,091
4. Giá vốn hàng bán 1,783,064,319,916 1,760,330,326,814 2,064,767,634,828 2,100,334,314,994
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 175,418,426,861 514,071,844,726 168,305,986,160 166,294,236,097
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33,920,814,816 112,352,328,921 20,702,147,358 159,465,395,089
7. Chi phí tài chính -40,924,847,648 14,747,038,983 1,250,840,534 -7,772,708,312
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,896,089,372 1,927,640,680 1,244,019,708 950,263,442
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,327,730,647 25,945,017,500 18,801,194,393 19,980,877,280
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 240,936,358,678 585,732,117,164 168,956,098,591 313,551,462,218
12. Thu nhập khác 604,046,422 375,225,002 485,412,838 376,159,465
13. Chi phí khác 705,826,964 -4,473,059,882 186,948,821 367,494,953
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -101,780,542 4,848,284,884 298,464,017 8,664,512
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 240,834,578,136 590,580,402,048 169,254,562,608 313,560,126,730
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 48,261,116,827 99,391,850,569 34,071,804,675 33,737,978,675
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 192,573,461,309 491,188,551,479 135,182,757,933 279,822,148,055
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 192,573,461,309 491,188,551,479 135,182,757,933 279,822,148,055
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.