1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,215,225,541,533 |
1,260,314,348,979 |
1,839,910,478,551 |
1,709,152,082,292 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,215,225,541,533 |
1,260,314,348,979 |
1,839,910,478,551 |
1,709,152,082,292 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,868,445,754,318 |
1,090,589,752,050 |
1,441,807,062,632 |
1,378,888,245,039 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
346,779,787,215 |
169,724,596,929 |
398,103,415,919 |
330,263,837,253 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
84,067,246,621 |
47,709,051,920 |
63,549,324,641 |
103,321,186,908 |
|
7. Chi phí tài chính |
-229,654,918,618 |
-3,587,792,768 |
52,077,941,689 |
126,139,183,509 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,484,404,789 |
5,598,822,078 |
5,277,140,168 |
2,152,624,207 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,366,311,868 |
17,238,763,167 |
27,783,629,499 |
21,266,294,251 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
642,135,640,586 |
203,782,678,450 |
381,791,169,372 |
286,179,546,401 |
|
12. Thu nhập khác |
1,900,391,194 |
913,073,758 |
177,228,214 |
1,553,405,041 |
|
13. Chi phí khác |
109,777,143 |
736,533,836 |
18,222,244,521 |
481,318,402 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,790,614,051 |
176,539,922 |
-18,045,016,307 |
1,072,086,639 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
643,926,254,637 |
203,959,218,372 |
363,746,153,065 |
287,251,633,040 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
119,405,122,287 |
40,812,243,675 |
86,927,326,096 |
44,603,655,538 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
524,521,132,350 |
163,146,974,697 |
276,818,826,969 |
242,647,977,502 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
524,521,132,350 |
163,146,974,697 |
276,818,826,969 |
242,647,977,502 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|