MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,682,189,346,790 1,471,870,285,717 1,606,230,852,344 1,801,381,596,746
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,682,189,346,790 1,471,870,285,717 1,606,230,852,344 1,801,381,596,746
4. Giá vốn hàng bán 1,426,145,674,761 1,290,857,219,466 1,493,590,401,670 1,535,315,449,493
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 256,043,672,029 181,013,066,251 112,640,450,674 266,066,147,253
6. Doanh thu hoạt động tài chính 130,959,257,635 94,105,668,687 109,199,692,857 53,986,121,595
7. Chi phí tài chính -166,240,836,668 82,733,940,737 61,018,436,759 66,612,887,799
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,424,903,478 15,160,813,659 8,370,165,788 6,111,616,840
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,243,628,385 16,906,638,649 51,991,469,007 18,037,030,123
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 531,000,137,947 175,478,155,552 108,830,237,765 235,402,350,926
12. Thu nhập khác 5,249,467,419 3,089,373,411 -309,819,347 1,572,580,476
13. Chi phí khác 359,573,101 485,138,631 7,824,174,890 -142,489,134
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,889,894,318 2,604,234,780 -8,133,994,237 1,715,069,610
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 535,890,032,265 178,082,390,332 100,696,243,528 237,117,420,536
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 84,564,614,233 26,489,179,446 9,927,243,322 46,288,233,498
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 451,325,418,032 151,593,210,886 90,769,000,206 190,829,187,038
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 451,325,418,032 151,593,210,886 90,769,000,206 190,829,187,038
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.