1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,682,189,346,790 |
1,471,870,285,717 |
1,606,230,852,344 |
1,801,381,596,746 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,682,189,346,790 |
1,471,870,285,717 |
1,606,230,852,344 |
1,801,381,596,746 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,426,145,674,761 |
1,290,857,219,466 |
1,493,590,401,670 |
1,535,315,449,493 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
256,043,672,029 |
181,013,066,251 |
112,640,450,674 |
266,066,147,253 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
130,959,257,635 |
94,105,668,687 |
109,199,692,857 |
53,986,121,595 |
|
7. Chi phí tài chính |
-166,240,836,668 |
82,733,940,737 |
61,018,436,759 |
66,612,887,799 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,424,903,478 |
15,160,813,659 |
8,370,165,788 |
6,111,616,840 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,243,628,385 |
16,906,638,649 |
51,991,469,007 |
18,037,030,123 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
531,000,137,947 |
175,478,155,552 |
108,830,237,765 |
235,402,350,926 |
|
12. Thu nhập khác |
5,249,467,419 |
3,089,373,411 |
-309,819,347 |
1,572,580,476 |
|
13. Chi phí khác |
359,573,101 |
485,138,631 |
7,824,174,890 |
-142,489,134 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,889,894,318 |
2,604,234,780 |
-8,133,994,237 |
1,715,069,610 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
535,890,032,265 |
178,082,390,332 |
100,696,243,528 |
237,117,420,536 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
84,564,614,233 |
26,489,179,446 |
9,927,243,322 |
46,288,233,498 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
451,325,418,032 |
151,593,210,886 |
90,769,000,206 |
190,829,187,038 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
451,325,418,032 |
151,593,210,886 |
90,769,000,206 |
190,829,187,038 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|