MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,475,691,075,476 1,682,189,346,790 1,471,870,285,717 1,606,230,852,344
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,475,691,075,476 1,682,189,346,790 1,471,870,285,717 1,606,230,852,344
4. Giá vốn hàng bán 1,228,304,855,381 1,426,145,674,761 1,290,857,219,466 1,493,590,401,670
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 247,386,220,095 256,043,672,029 181,013,066,251 112,640,450,674
6. Doanh thu hoạt động tài chính 131,358,686,029 130,959,257,635 94,105,668,687 109,199,692,857
7. Chi phí tài chính 195,779,253,790 -166,240,836,668 82,733,940,737 61,018,436,759
- Trong đó: Chi phí lãi vay 27,176,334,525 21,424,903,478 15,160,813,659 8,370,165,788
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,253,972,593 22,243,628,385 16,906,638,649 51,991,469,007
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 165,711,679,741 531,000,137,947 175,478,155,552 108,830,237,765
12. Thu nhập khác 2,139,813,716 5,249,467,419 3,089,373,411 -309,819,347
13. Chi phí khác 674,938,822 359,573,101 485,138,631 7,824,174,890
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,464,874,894 4,889,894,318 2,604,234,780 -8,133,994,237
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 167,176,554,635 535,890,032,265 178,082,390,332 100,696,243,528
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25,013,871,011 84,564,614,233 26,489,179,446 9,927,243,322
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 142,162,683,624 451,325,418,032 151,593,210,886 90,769,000,206
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 142,162,683,624 451,325,418,032 151,593,210,886 90,769,000,206
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.