1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
1,706,722,375,474 |
1,515,857,833,159 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
1,706,722,375,474 |
1,515,857,833,159 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
1,654,288,091,593 |
1,433,991,705,146 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
52,434,283,881 |
81,866,128,013 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
97,844,598,227 |
95,721,424,521 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
285,196,517,859 |
388,082,092,715 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
27,417,596,399 |
37,530,676,920 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
43,469,663,788 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
22,440,649,497 |
24,158,612,612 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-157,358,285,248 |
-191,183,489,005 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
987,439,747 |
1,165,415,676 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
232,651,979 |
1,468,681,946 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
754,787,768 |
-303,266,270 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
-156,603,497,480 |
-191,486,755,275 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
253,282,096 |
344,667,159 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
-156,856,779,576 |
-191,831,422,434 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
-157,281,838,295 |
-192,311,304,292 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
425,058,719 |
479,881,858 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-494 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|