MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,261,817,050,644 1,706,722,375,474
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,261,817,050,644 1,706,722,375,474
4. Giá vốn hàng bán 2,073,892,363,401 1,654,288,091,593
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 187,924,687,243 52,434,283,881
6. Doanh thu hoạt động tài chính 72,662,572,942 97,844,598,227
7. Chi phí tài chính -1,318,436,257 285,196,517,859
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,895,584,709 27,417,596,399
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 95,013,984,426
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,972,788,797 22,440,649,497
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 239,932,907,645 -157,358,285,248
12. Thu nhập khác 3,148,133,565 987,439,747
13. Chi phí khác 589,359,040 232,651,979
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,558,774,525 754,787,768
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 337,505,666,596 -156,603,497,480
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,149,806,565 253,282,096
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 317,355,860,031 -156,856,779,576
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 316,874,628,619 -157,281,838,295
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 481,231,412 425,058,719
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -494
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.