1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,261,817,050,644 |
|
|
1,706,722,375,474 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,261,817,050,644 |
|
|
1,706,722,375,474 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,073,892,363,401 |
|
|
1,654,288,091,593 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
187,924,687,243 |
|
|
52,434,283,881 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
72,662,572,942 |
|
|
97,844,598,227 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,318,436,257 |
|
|
285,196,517,859 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,895,584,709 |
|
|
27,417,596,399 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
95,013,984,426 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,972,788,797 |
|
|
22,440,649,497 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
239,932,907,645 |
|
|
-157,358,285,248 |
|
12. Thu nhập khác |
3,148,133,565 |
|
|
987,439,747 |
|
13. Chi phí khác |
589,359,040 |
|
|
232,651,979 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,558,774,525 |
|
|
754,787,768 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
337,505,666,596 |
|
|
-156,603,497,480 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,149,806,565 |
|
|
253,282,096 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
317,355,860,031 |
|
|
-156,856,779,576 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
316,874,628,619 |
|
|
-157,281,838,295 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
481,231,412 |
|
|
425,058,719 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-494 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|