1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
2,261,817,050,644 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
2,261,817,050,644 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
2,073,892,363,401 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
187,924,687,243 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
72,662,572,942 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
-1,318,436,257 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
29,895,584,709 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
95,013,984,426 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
21,972,788,797 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
239,932,907,645 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
|
3,148,133,565 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
589,359,040 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
2,558,774,525 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
337,505,666,596 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
20,149,806,565 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
317,355,860,031 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
316,874,628,619 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
481,231,412 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|