MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,839,616,712,429 2,261,817,050,644
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,839,616,712,429 2,261,817,050,644
4. Giá vốn hàng bán 1,543,317,655,754 2,073,892,363,401
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 296,299,056,675 187,924,687,243
6. Doanh thu hoạt động tài chính 525,456,746,309 72,662,572,942
7. Chi phí tài chính 30,069,881,481 -1,318,436,257
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,069,881,481 29,895,584,709
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 95,013,984,426
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,355,266,353 21,972,788,797
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 759,875,629,388 239,932,907,645
12. Thu nhập khác 1,447,583,182 3,148,133,565
13. Chi phí khác 9,233,523,070 589,359,040
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,785,939,888 2,558,774,525
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 706,585,324,483 337,505,666,596
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 151,166,629,581 20,149,806,565
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 555,418,694,902 317,355,860,031
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 548,745,739,422 316,874,628,619
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 481,231,412
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.