1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,365,747,850,699 |
1,839,616,712,429 |
|
2,261,817,050,644 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,365,747,850,699 |
1,839,616,712,429 |
|
2,261,817,050,644 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,487,712,096,987 |
1,543,317,655,754 |
|
2,073,892,363,401 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-121,964,246,288 |
296,299,056,675 |
|
187,924,687,243 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
341,326,197,473 |
525,456,746,309 |
|
72,662,572,942 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,727,863,779 |
30,069,881,481 |
|
-1,318,436,257 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
34,727,863,779 |
30,069,881,481 |
|
29,895,584,709 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
95,013,984,426 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,457,280,043 |
32,355,266,353 |
|
21,972,788,797 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
414,213,373,735 |
759,875,629,388 |
|
239,932,907,645 |
|
12. Thu nhập khác |
797,125,581 |
1,447,583,182 |
|
3,148,133,565 |
|
13. Chi phí khác |
1,461,326,767 |
9,233,523,070 |
|
589,359,040 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-664,201,186 |
-7,785,939,888 |
|
2,558,774,525 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
413,549,172,549 |
706,585,324,483 |
|
337,505,666,596 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
73,905,451,916 |
151,166,629,581 |
|
20,149,806,565 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
339,643,720,633 |
555,418,694,902 |
|
317,355,860,031 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
338,360,570,843 |
548,745,739,422 |
|
316,874,628,619 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
481,231,412 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|