TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,339,070,836,414 |
2,699,461,725,926 |
2,632,179,069,343 |
2,378,342,149,376 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
306,713,872,503 |
366,489,825,929 |
526,546,317,489 |
6,545,984,722 |
|
1. Tiền |
6,713,872,503 |
16,489,825,929 |
26,546,317,489 |
6,545,984,722 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
300,000,000,000 |
350,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
976,000,000,000 |
641,000,000,000 |
615,000,000,000 |
585,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
976,000,000,000 |
641,000,000,000 |
615,000,000,000 |
585,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,531,421,885,590 |
1,328,911,358,889 |
812,357,105,037 |
1,494,927,405,029 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,275,267,651,993 |
1,068,423,514,479 |
613,616,773,953 |
1,301,907,432,921 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,913,654,950 |
38,154,383,406 |
12,625,747,058 |
4,676,586,944 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
223,166,866,953 |
223,166,866,953 |
188,166,866,953 |
188,166,866,953 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,245,206,328 |
2,338,088,685 |
1,119,211,707 |
3,197,822,731 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,171,494,634 |
-3,171,494,634 |
-3,171,494,634 |
-3,021,304,520 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
490,832,412,231 |
348,436,905,962 |
500,636,692,263 |
269,660,516,536 |
|
1. Hàng tồn kho |
586,075,922,173 |
443,680,415,904 |
582,756,079,845 |
351,779,904,118 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-95,243,509,942 |
-95,243,509,942 |
-82,119,387,582 |
-82,119,387,582 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,102,666,090 |
14,623,635,146 |
177,638,954,554 |
22,208,243,089 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,797,045,695 |
4,362,613,307 |
128,247,204,243 |
407,510,002 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
39,130,728,472 |
11,539,711,248 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
25,305,620,395 |
10,261,021,839 |
10,261,021,839 |
10,261,021,839 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,951,677,439,782 |
3,117,462,671,603 |
2,913,555,034,718 |
3,379,919,861,542 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
122,500,000,000 |
122,500,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
122,500,000,000 |
122,500,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
269,420,048,909 |
259,961,222,958 |
336,384,321,074 |
323,778,736,096 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
268,970,918,795 |
259,578,387,012 |
335,595,462,630 |
323,097,846,821 |
|
- Nguyên giá |
13,484,121,709,989 |
13,485,095,890,098 |
13,594,338,447,324 |
13,596,696,523,324 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,215,150,791,194 |
-13,225,517,503,086 |
-13,258,742,984,694 |
-13,273,598,676,503 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
449,130,114 |
382,835,946 |
788,858,444 |
680,889,275 |
|
- Nguyên giá |
59,525,806,512 |
59,525,806,512 |
58,710,531,632 |
58,710,531,632 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,076,676,398 |
-59,142,970,566 |
-57,921,673,188 |
-58,029,642,357 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,257,591,309 |
205,484,089,288 |
31,075,547,779 |
474,165,964,353 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,257,591,309 |
205,484,089,288 |
31,075,547,779 |
474,165,964,353 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,500,656,887,550 |
2,501,226,387,550 |
2,501,326,887,550 |
2,501,527,887,550 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-35,242,000,000 |
-34,672,500,000 |
-34,572,000,000 |
-34,371,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,842,912,014 |
28,290,971,807 |
44,768,278,315 |
80,447,273,543 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,087,069,071 |
11,768,821,442 |
32,615,864,455 |
29,665,250,800 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
242,438,042 |
242,438,042 |
183,282,132 |
40,655,248,046 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
19,513,404,901 |
16,279,712,323 |
11,969,131,728 |
10,126,774,697 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,290,748,276,196 |
5,816,924,397,529 |
5,545,734,104,061 |
5,758,262,010,918 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
590,814,392,187 |
953,900,498,031 |
620,406,747,157 |
823,573,426,825 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
590,814,392,187 |
953,900,498,031 |
620,406,747,157 |
823,573,426,825 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
293,649,319,750 |
190,923,429,696 |
521,722,407,960 |
246,982,590,581 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
255,057,410 |
255,057,410 |
255,057,410 |
255,607,410 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,764,972,164 |
20,793,720,191 |
2,713,893,702 |
6,972,484,614 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,808,165,518 |
49,675,225,427 |
58,692,583,873 |
21,712,801,792 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
202,782,176,727 |
440,886,960,365 |
5,558,296,935 |
533,616,155,735 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,343,080,458 |
216,698,663,414 |
5,879,512,628 |
5,896,825,328 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,211,620,160 |
34,667,441,528 |
25,584,994,649 |
8,136,961,365 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,699,933,884,009 |
4,863,023,899,498 |
4,925,327,356,904 |
4,934,688,584,093 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,699,933,884,009 |
4,863,023,899,498 |
4,925,327,356,904 |
4,934,688,584,093 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,692,500,615 |
11,692,500,615 |
11,692,500,615 |
11,692,500,615 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
241,388,997,987 |
241,388,997,987 |
250,236,622,078 |
250,236,622,078 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-87,388,368,719 |
-87,388,368,719 |
-87,388,368,719 |
-87,388,368,719 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,211,681,713,279 |
1,211,681,713,279 |
1,201,170,155,697 |
1,201,170,155,697 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,060,209,040,847 |
223,299,056,336 |
287,266,447,233 |
296,627,674,422 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
120,223,569,422 |
-35,377,349,511 |
63,967,390,897 |
80,439,935,126 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
939,985,471,425 |
258,676,405,847 |
223,299,056,336 |
216,187,739,296 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,290,748,276,196 |
5,816,924,397,529 |
5,545,734,104,061 |
5,758,262,010,918 |
|