TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,160,262,008,310 |
4,329,162,276,108 |
3,926,265,561,485 |
4,051,277,704,446 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
261,021,200,094 |
485,643,983,305 |
143,402,399,271 |
671,424,900,119 |
|
1. Tiền |
61,021,200,094 |
85,643,983,305 |
43,402,399,271 |
101,424,900,119 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
200,000,000,000 |
400,000,000,000 |
100,000,000,000 |
570,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
700,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,180,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
700,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,180,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,630,188,826,637 |
1,903,110,683,673 |
2,363,158,380,535 |
2,688,227,597,297 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,915,799,775,279 |
1,188,460,359,399 |
1,657,277,833,115 |
1,978,330,279,982 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,986,409,597 |
2,785,605,268 |
269,631,540 |
738,960,193 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
723,166,866,953 |
723,166,866,953 |
723,166,866,953 |
723,166,866,953 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,129,828,033 |
2,591,905,278 |
643,691,674 |
4,191,132,916 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,894,053,225 |
-13,894,053,225 |
-18,199,642,747 |
-18,199,642,747 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
568,980,582,931 |
540,386,929,769 |
236,586,410,479 |
371,637,207,030 |
|
1. Hàng tồn kho |
669,281,297,223 |
640,687,644,061 |
331,227,913,783 |
466,278,710,334 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-100,300,714,292 |
-100,300,714,292 |
-94,641,503,304 |
-94,641,503,304 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
71,398,648 |
20,679,361 |
3,118,371,200 |
-12,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
71,398,648 |
20,679,361 |
3,118,371,200 |
-12,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,770,453,909,039 |
3,555,098,521,424 |
3,048,261,026,827 |
2,887,936,519,917 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
727,500,000,000 |
477,500,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
727,500,000,000 |
477,500,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
285,020,019,297 |
285,616,916,731 |
285,096,740,546 |
276,752,760,278 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
285,020,019,297 |
285,616,916,731 |
285,096,740,546 |
276,752,760,278 |
|
- Nguyên giá |
13,388,310,546,674 |
13,397,198,001,219 |
13,405,423,203,458 |
13,405,628,703,458 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,103,290,527,377 |
-13,111,581,084,488 |
-13,120,326,462,912 |
-13,128,875,943,180 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
58,730,276,512 |
58,730,276,512 |
58,730,276,512 |
58,730,276,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,730,276,512 |
-58,730,276,512 |
-58,730,276,512 |
-58,730,276,512 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
216,328,333,455 |
262,509,643,503 |
54,148,484,662 |
27,282,032,050 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
216,328,333,455 |
262,509,643,503 |
54,148,484,662 |
27,282,032,050 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,474,291,479,510 |
2,474,291,479,510 |
2,448,496,800,570 |
2,324,516,987,140 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-61,607,408,040 |
-61,607,408,040 |
-87,402,086,980 |
-211,381,900,410 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
67,314,076,777 |
55,180,481,680 |
50,519,001,049 |
49,384,740,449 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,271,297,020 |
1,272,340,954 |
1,373,300,995 |
1,200,086,330 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
66,042,779,757 |
53,908,140,726 |
49,145,700,054 |
48,184,654,119 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,930,715,917,349 |
7,884,260,797,532 |
6,974,526,588,312 |
6,939,214,224,363 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,206,932,673,999 |
1,997,330,579,485 |
1,291,697,124,296 |
1,082,600,949,172 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,685,357,673,999 |
1,480,655,579,485 |
1,291,697,124,296 |
1,082,600,949,172 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
474,927,363,937 |
296,688,804,358 |
524,883,880,905 |
313,015,436,359 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
262,287,753 |
302,437,753 |
262,287,753 |
262,287,753 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
192,929,157,526 |
116,265,948,339 |
113,798,743,508 |
80,046,021,265 |
|
4. Phải trả người lao động |
34,906,477,697 |
50,297,408,158 |
47,322,554,788 |
20,723,124,698 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
456,582,315,741 |
515,960,502,897 |
45,137,444,631 |
124,652,642,983 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,683,687,353 |
5,016,487,405 |
5,524,995,032 |
4,250,106,916 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
456,778,567,127 |
452,487,305,125 |
530,425,000,000 |
525,925,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
62,287,816,865 |
43,636,685,450 |
24,342,217,679 |
13,726,329,198 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
521,575,000,000 |
516,675,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
521,575,000,000 |
516,675,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,723,783,243,350 |
5,886,930,218,047 |
5,682,829,464,016 |
5,856,613,275,191 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,723,783,243,350 |
5,886,930,218,047 |
5,682,829,464,016 |
5,856,613,275,191 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
3,262,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
3,262,350,000,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,692,500,615 |
11,692,500,615 |
11,692,500,615 |
11,692,500,615 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
171,214,559,929 |
171,214,559,929 |
183,512,737,201 |
183,512,737,201 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-87,388,368,719 |
-87,388,368,719 |
-87,388,368,719 |
-87,388,368,719 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
729,473,286,448 |
729,473,286,448 |
717,175,109,176 |
717,175,109,176 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,636,441,265,077 |
1,799,588,239,774 |
1,595,487,485,743 |
1,769,271,296,918 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
524,521,132,350 |
163,146,974,697 |
-204,100,754,031 |
242,647,977,502 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,111,920,132,727 |
1,636,441,265,077 |
1,799,588,239,774 |
1,526,623,319,416 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,930,715,917,349 |
7,884,260,797,532 |
6,974,526,588,312 |
6,939,214,224,363 |
|