MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,841,649,992,173 4,286,054,569,006
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 271,625,987,355 550,035,588,947
1. Tiền 18,625,987,355 68,035,588,947
2. Các khoản tương đương tiền 253,000,000,000 482,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,174,351,965,073 1,500,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,174,351,965,073 1,500,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,584,608,512,891 1,477,759,288,211
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,626,837,034,359 1,438,386,277,459
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,740,653,477 10,293,327,137
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 944,000,000,000 35,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,013,508,410 2,062,366,970
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,982,683,355 -7,982,683,355
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 799,229,794,114 754,998,232,662
1. Hàng tồn kho 980,416,038,631 937,868,525,781
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -181,186,244,517 -182,870,293,119
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,833,732,740 3,261,459,186
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 527,988,667 135,776,158
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,305,744,073 3,125,683,028
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,089,511,005,188 6,110,228,893,001
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,350,000,000,000 3,460,470,467,665
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,350,000,000,000 3,460,470,467,665
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 405,062,974,852 388,679,124,027
1. Tài sản cố định hữu hình 401,838,393,866 386,956,334,956
- Nguyên giá 13,460,011,147,034 13,462,516,488,466
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,058,172,753,168 -13,075,560,153,510
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,224,580,986 1,722,789,071
- Nguyên giá 58,779,299,156 58,779,299,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,554,718,170 -57,056,510,085
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 313,987,412,878 309,721,380,670
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 313,987,412,878 309,721,380,670
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,015,943,664,178 1,947,364,192,231
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,257,861,487,283 1,234,019,343,652
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,087,136,197,991 1,087,136,197,991
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -443,130,002,346 -373,791,349,412
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 114,075,981,250
VI. Tài sản dài hạn khác 4,516,953,280 3,993,728,408
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,516,953,280 3,993,728,408
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,931,160,997,361 10,396,283,462,007
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,351,571,333,184 5,844,933,307,683
I. Nợ ngắn hạn 1,274,555,212,620 1,391,444,126,162
1. Phải trả người bán ngắn hạn 389,237,224,456 256,815,678,187
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 549,160,041 1,357,885,857
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,636,025,930 12,133,479,723
4. Phải trả người lao động 39,099,450,475 67,446,148,561
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 426,123,338,388 544,006,105,104
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,663,743,992 13,457,440,523
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 365,573,986,328 404,862,655,384
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36,672,283,010 91,364,732,823
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,077,016,120,564 4,453,489,181,521
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,077,016,120,564 4,453,489,181,521
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,579,589,664,177 4,551,350,154,324
I. Vốn chủ sở hữu 5,579,589,664,177 4,551,350,154,324
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,262,350,000,000 3,262,350,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,262,350,000,000 3,262,350,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 157,128,522,365 157,128,522,365
5. Cổ phiếu quỹ -125,602,728,849 -125,602,728,849
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 23,583,192,581
8. Quỹ đầu tư phát triển 493,794,472,983 550,886,364,360
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,753,572,094,031 649,596,490,861
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,910,428,873,607 841,427,913,295
- LNST chưa phân phối kỳ này -156,856,779,576 -191,831,422,434
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 38,347,303,647 33,408,313,006
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,931,160,997,361 10,396,283,462,007
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.