TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,479,970,292,640 |
7,479,970,292,640 |
|
7,596,150,396,179 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,186,893,688,723 |
1,186,893,688,723 |
|
524,578,201,100 |
|
1. Tiền |
40,893,688,723 |
40,893,688,723 |
|
114,578,201,100 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,146,000,000,000 |
1,146,000,000,000 |
|
410,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,445,851,965,073 |
3,445,851,965,073 |
|
3,204,651,965,073 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,138,802,782,394 |
2,138,802,782,394 |
|
3,120,770,940,423 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,141,587,608,472 |
2,141,587,608,472 |
|
3,117,796,068,887 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
509,429,422 |
509,429,422 |
|
6,461,394,688 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
299,054,771 |
299,054,771 |
|
106,787,119 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,593,310,271 |
-3,593,310,271 |
|
-3,593,310,271 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
704,979,615,572 |
704,979,615,572 |
|
741,536,572,446 |
|
1. Hàng tồn kho |
882,797,762,885 |
882,797,762,885 |
|
921,038,768,361 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-177,818,147,313 |
-177,818,147,313 |
|
-179,502,195,915 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,442,240,878 |
3,442,240,878 |
|
4,612,717,137 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,318,605,884 |
1,318,605,884 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,564,967,185 |
1,564,967,185 |
|
3,287,280,938 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
558,667,809 |
558,667,809 |
|
1,325,436,199 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,844,111,113,773 |
3,844,111,113,773 |
|
3,536,900,501,845 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,095,723,914,618 |
1,095,723,914,618 |
|
761,851,367,513 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
844,523,621,623 |
844,523,621,623 |
|
512,171,184,004 |
|
- Nguyên giá |
13,431,701,378,069 |
13,431,701,378,069 |
|
13,446,597,831,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,587,177,756,446 |
-12,587,177,756,446 |
|
-12,934,426,647,504 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,602,652,777 |
9,602,652,777 |
|
6,764,430,279 |
|
- Nguyên giá |
57,787,131,156 |
57,787,131,156 |
|
57,787,131,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,184,478,379 |
-48,184,478,379 |
|
-51,022,700,877 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
241,597,640,218 |
241,597,640,218 |
|
242,915,753,230 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,744,880,013,380 |
2,744,880,013,380 |
|
2,772,530,711,182 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,311,576,705,526 |
1,311,576,705,526 |
|
1,339,361,403,328 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,555,288,160,491 |
1,555,288,160,491 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-121,984,852,637 |
-121,984,852,637 |
|
-122,118,852,637 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,507,185,775 |
3,507,185,775 |
|
2,518,423,150 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,507,185,775 |
3,507,185,775 |
|
2,518,423,150 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,324,081,406,413 |
11,324,081,406,413 |
|
11,133,050,898,024 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,608,118,987,163 |
5,608,118,987,163 |
|
5,489,564,479,944 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,525,606,912,043 |
1,525,606,912,043 |
|
1,499,053,984,497 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
326,132,997,619 |
326,132,997,619 |
|
324,701,022,425 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
162,756,018 |
162,756,018 |
|
408,009,131 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
175,898,742,703 |
175,898,742,703 |
|
51,670,128,757 |
|
4. Phải trả người lao động |
106,058,892,645 |
106,058,892,645 |
|
81,297,243,258 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
308,136,084,547 |
308,136,084,547 |
|
626,944,641,861 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
332,542,543,824 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,082,512,075,120 |
4,082,512,075,120 |
|
3,990,510,495,447 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,082,512,075,120 |
4,082,512,075,120 |
|
3,990,510,495,447 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,674,355,683,336 |
5,674,355,683,336 |
|
5,608,520,905,185 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,674,355,683,336 |
5,674,355,683,336 |
|
5,608,520,905,185 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
3,262,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
157,128,522,365 |
157,128,522,365 |
|
157,128,522,365 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-125,602,728,849 |
-125,602,728,849 |
|
-125,602,728,849 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
367,455,968,956 |
367,455,968,956 |
|
379,469,163,983 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,899,344,385,864 |
1,899,344,385,864 |
|
1,821,496,412,686 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,324,081,406,413 |
11,324,081,406,413 |
|
11,133,050,898,024 |
|