TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,698,246,415,707 |
6,640,574,778,843 |
7,297,705,146,645 |
7,479,970,292,640 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,182,518,046,893 |
1,006,797,429,788 |
1,185,659,130,762 |
1,186,893,688,723 |
|
1. Tiền |
1,680,046,893 |
14,397,429,788 |
7,359,130,762 |
40,893,688,723 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,180,838,000,000 |
992,400,000,000 |
1,178,300,000,000 |
1,146,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,831,901,965,073 |
3,466,051,965,073 |
3,753,051,965,073 |
3,445,851,965,073 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
957,052,480,506 |
1,365,390,021,451 |
1,413,056,564,169 |
2,138,802,782,394 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
909,092,142,759 |
1,245,715,489,317 |
1,410,412,054,960 |
2,141,587,608,472 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,530,596,404 |
62,214,658,719 |
381,295,782 |
509,429,422 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
4,136,542,251 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
429,741,343 |
59,232,196,047 |
986,316,264 |
299,054,771 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,772,322,632 |
-2,859,645,088 |
-3,593,310,271 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
689,442,173,506 |
785,027,831,691 |
938,611,841,068 |
704,979,615,572 |
|
1. Hàng tồn kho |
833,030,935,424 |
945,160,124,383 |
1,114,519,480,403 |
882,797,762,885 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-143,588,761,918 |
-160,132,292,692 |
-175,907,639,335 |
-177,818,147,313 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,331,749,729 |
17,307,530,840 |
7,325,645,573 |
3,442,240,878 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,973,692 |
2,614,785 |
58,998,682 |
1,318,605,884 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,817,827,558 |
16,955,769,716 |
6,664,749,902 |
1,564,967,185 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,510,948,479 |
349,146,339 |
601,896,989 |
558,667,809 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,096,888,950,543 |
5,431,961,943,277 |
4,598,176,719,167 |
3,844,111,113,773 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,127,999,560,393 |
2,560,146,929,339 |
1,871,155,948,593 |
1,095,723,914,618 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,792,562,187,005 |
2,105,496,035,177 |
1,521,600,532,815 |
844,523,621,623 |
|
- Nguyên giá |
13,336,120,732,787 |
13,319,249,952,185 |
13,414,396,028,365 |
13,431,701,378,069 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,543,558,545,782 |
-11,213,753,917,008 |
-11,892,795,495,550 |
-12,587,177,756,446 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,963,601,521 |
21,209,719,306 |
15,279,097,773 |
9,602,652,777 |
|
- Nguyên giá |
57,671,104,230 |
57,811,572,096 |
57,787,131,156 |
57,787,131,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,707,502,709 |
-36,601,852,790 |
-42,508,033,383 |
-48,184,478,379 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
308,473,771,867 |
433,441,174,856 |
334,276,318,005 |
241,597,640,218 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,664,188,930,641 |
2,690,648,447,259 |
2,720,590,118,800 |
2,744,880,013,380 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,193,455,770,150 |
1,177,771,286,768 |
1,287,511,270,650 |
1,311,576,705,526 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,515,288,160,491 |
1,555,288,160,491 |
1,555,288,160,491 |
1,555,288,160,491 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-44,555,000,000 |
-42,411,000,000 |
-122,209,312,341 |
-121,984,852,637 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
304,700,459,509 |
181,166,566,679 |
6,430,651,774 |
3,507,185,775 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,905,519,983 |
6,089,602,963 |
6,430,651,774 |
3,507,185,775 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
291,794,939,526 |
175,076,963,716 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,795,135,366,250 |
12,072,536,722,120 |
11,895,881,865,812 |
11,324,081,406,413 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,814,396,373,421 |
7,881,288,964,294 |
6,460,257,568,927 |
5,608,118,987,163 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,136,325,160,163 |
1,396,403,046,758 |
1,456,077,196,391 |
1,525,606,912,043 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
189,970,453,154 |
202,967,931,171 |
276,827,885,182 |
326,132,997,619 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,167,686,854 |
1,756,892,116 |
446,877,527 |
162,756,018 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,742,792,161 |
156,909,348,527 |
317,548,832,068 |
175,898,742,703 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,916,501,915 |
86,545,557,484 |
105,860,526,231 |
106,058,892,645 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
372,371,064,061 |
492,757,976,494 |
377,651,660,326 |
308,136,084,547 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,029,649,021 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,678,071,213,258 |
6,484,885,917,536 |
5,004,180,372,536 |
4,082,512,075,120 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,677,220,819,945 |
6,484,885,917,536 |
5,004,180,372,536 |
4,082,512,075,120 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,951,917,723,614 |
4,156,071,272,037 |
5,397,100,318,579 |
5,674,355,683,336 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,951,917,723,614 |
4,156,071,272,037 |
5,397,100,318,579 |
5,674,355,683,336 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
149,746,010,040 |
155,099,300,459 |
157,128,522,365 |
157,128,522,365 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-125,602,728,849 |
-125,602,728,849 |
-125,602,728,849 |
-125,602,728,849 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-717,705,848,290 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
268,720,716,781 |
263,971,237,362 |
272,781,996,456 |
367,455,968,956 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,909,573,932 |
517,472,404,565 |
1,717,241,479,607 |
1,899,344,385,864 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,795,135,366,250 |
12,072,536,722,120 |
11,895,881,865,812 |
11,324,081,406,413 |
|