1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,956,309,578,713 |
5,342,484,577,946 |
3,598,433,387,315 |
7,061,387,615,173 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,956,309,578,713 |
5,342,484,577,946 |
3,598,433,387,315 |
7,061,387,615,173 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,812,096,747,249 |
4,499,699,904,302 |
3,924,719,976,825 |
6,034,216,450,099 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,144,212,831,464 |
842,784,673,644 |
-326,286,589,510 |
1,027,171,165,074 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
360,422,283,744 |
119,378,557,822 |
106,923,521,509 |
65,701,972,549 |
|
7. Chi phí tài chính |
167,807,180,757 |
136,971,129,567 |
165,895,002,939 |
107,659,599,083 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
133,893,599,523 |
130,735,607,538 |
109,769,646,425 |
53,915,704,054 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
7,080,138,972 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
239,176,031,070 |
154,315,415,759 |
-396,985,289,538 |
115,716,210,049 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,097,651,903,381 |
677,956,825,112 |
11,727,218,598 |
869,497,328,491 |
|
12. Thu nhập khác |
7,978,091,145 |
2,205,466,058 |
4,140,708,696 |
11,496,265,763 |
|
13. Chi phí khác |
127,357,487,970 |
1,266,829,109 |
4,449,210,222 |
1,115,075,529 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-119,379,396,825 |
938,636,949 |
-308,501,526 |
10,381,190,234 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
978,272,506,556 |
678,895,462,061 |
11,418,717,072 |
879,878,518,725 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
56,678,625,998 |
75,572,636,059 |
-76,673,050,229 |
76,396,930,317 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
31,807,402,981 |
|
89,223,031,381 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
889,786,477,577 |
603,322,826,002 |
-1,131,264,080 |
803,481,588,408 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
875,895,459,256 |
483,309,118,656 |
-62,704,426,020 |
721,339,949,342 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
13,891,018,321 |
120,013,707,346 |
61,573,161,940 |
82,141,639,066 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
374 |
206 |
-27 |
308 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|