MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,956,309,578,713 5,342,484,577,946 3,598,433,387,315 7,061,387,615,173
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,956,309,578,713 5,342,484,577,946 3,598,433,387,315 7,061,387,615,173
4. Giá vốn hàng bán 6,812,096,747,249 4,499,699,904,302 3,924,719,976,825 6,034,216,450,099
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,144,212,831,464 842,784,673,644 -326,286,589,510 1,027,171,165,074
6. Doanh thu hoạt động tài chính 360,422,283,744 119,378,557,822 106,923,521,509 65,701,972,549
7. Chi phí tài chính 167,807,180,757 136,971,129,567 165,895,002,939 107,659,599,083
- Trong đó: Chi phí lãi vay 133,893,599,523 130,735,607,538 109,769,646,425 53,915,704,054
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,080,138,972
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 239,176,031,070 154,315,415,759 -396,985,289,538 115,716,210,049
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,097,651,903,381 677,956,825,112 11,727,218,598 869,497,328,491
12. Thu nhập khác 7,978,091,145 2,205,466,058 4,140,708,696 11,496,265,763
13. Chi phí khác 127,357,487,970 1,266,829,109 4,449,210,222 1,115,075,529
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -119,379,396,825 938,636,949 -308,501,526 10,381,190,234
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 978,272,506,556 678,895,462,061 11,418,717,072 879,878,518,725
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 56,678,625,998 75,572,636,059 -76,673,050,229 76,396,930,317
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 31,807,402,981 89,223,031,381
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 889,786,477,577 603,322,826,002 -1,131,264,080 803,481,588,408
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 875,895,459,256 483,309,118,656 -62,704,426,020 721,339,949,342
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 13,891,018,321 120,013,707,346 61,573,161,940 82,141,639,066
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 374 206 -27 308
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.