MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,873,814,150,389 8,435,585,047,709 9,881,230,321,021 7,923,562,461,250
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,873,814,150,389 8,435,585,047,709 9,881,230,321,021 7,923,562,461,250
4. Giá vốn hàng bán 7,111,082,858,191 7,123,094,790,471 8,516,557,466,577 6,730,963,141,044
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 762,731,292,198 1,312,490,257,238 1,364,672,854,444 1,192,599,320,206
6. Doanh thu hoạt động tài chính 110,603,685,654 101,177,311,065 120,794,952,634 137,583,508,040
7. Chi phí tài chính 275,617,496,406 322,347,397,216 392,435,810,883 284,149,487,283
- Trong đó: Chi phí lãi vay 318,471,644,515 289,707,114,675 306,919,627,948 283,644,084,403
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 38,362,630,239 846,543,931
9. Chi phí bán hàng 6,968,478,294 5,012,650,213 8,206,295,720 5,438,579,535
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 226,018,141,316 116,867,339,718 218,807,073,523 171,711,937,050
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 403,093,492,075 969,440,181,156 866,865,170,883 868,882,824,378
12. Thu nhập khác 36,048,459,727 40,195,603,420 6,575,596,146 6,721,247,468
13. Chi phí khác 2,915,343,296 2,548,315,243 9,336,209,536 863,654,076
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 33,133,116,431 37,647,288,177 -2,760,613,390 5,857,593,392
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 436,226,608,506 1,007,087,469,333 864,104,557,493 874,740,417,770
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 36,192,258,178 91,305,368,471 79,181,903,815 81,424,059,624
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,563,401,592
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 398,470,948,736 915,782,100,862 784,922,653,678 793,316,358,146
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 281,877,133,729 878,829,853,756 693,046,753,235 700,103,833,946
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 116,593,815,007 36,952,247,106 91,875,900,443 93,212,524,200
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 296 299
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.