1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,873,814,150,389 |
8,435,585,047,709 |
9,881,230,321,021 |
7,923,562,461,250 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,873,814,150,389 |
8,435,585,047,709 |
9,881,230,321,021 |
7,923,562,461,250 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,111,082,858,191 |
7,123,094,790,471 |
8,516,557,466,577 |
6,730,963,141,044 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
762,731,292,198 |
1,312,490,257,238 |
1,364,672,854,444 |
1,192,599,320,206 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
110,603,685,654 |
101,177,311,065 |
120,794,952,634 |
137,583,508,040 |
|
7. Chi phí tài chính |
275,617,496,406 |
322,347,397,216 |
392,435,810,883 |
284,149,487,283 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
318,471,644,515 |
289,707,114,675 |
306,919,627,948 |
283,644,084,403 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
38,362,630,239 |
|
846,543,931 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,968,478,294 |
5,012,650,213 |
8,206,295,720 |
5,438,579,535 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
226,018,141,316 |
116,867,339,718 |
218,807,073,523 |
171,711,937,050 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
403,093,492,075 |
969,440,181,156 |
866,865,170,883 |
868,882,824,378 |
|
12. Thu nhập khác |
36,048,459,727 |
40,195,603,420 |
6,575,596,146 |
6,721,247,468 |
|
13. Chi phí khác |
2,915,343,296 |
2,548,315,243 |
9,336,209,536 |
863,654,076 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
33,133,116,431 |
37,647,288,177 |
-2,760,613,390 |
5,857,593,392 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
436,226,608,506 |
1,007,087,469,333 |
864,104,557,493 |
874,740,417,770 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
36,192,258,178 |
91,305,368,471 |
79,181,903,815 |
81,424,059,624 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,563,401,592 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
398,470,948,736 |
915,782,100,862 |
784,922,653,678 |
793,316,358,146 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
281,877,133,729 |
878,829,853,756 |
693,046,753,235 |
700,103,833,946 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
116,593,815,007 |
36,952,247,106 |
91,875,900,443 |
93,212,524,200 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
296 |
299 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|