MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,355,616,147,645 6,961,303,573,152 7,873,814,150,389
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,355,616,147,645 6,961,303,573,152 7,873,814,150,389
4. Giá vốn hàng bán 7,010,528,595,450 5,978,032,133,321 7,111,082,858,191
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,345,087,552,195 983,271,439,831 762,731,292,198
6. Doanh thu hoạt động tài chính 68,132,287,223 132,816,454,825 110,603,685,654
7. Chi phí tài chính 469,050,714,116 795,508,859,969 275,617,496,406
- Trong đó: Chi phí lãi vay 307,021,709,262 341,467,622,585 318,471,644,515
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 17,974,979,215 8,525,751,153 38,362,630,239
9. Chi phí bán hàng 4,142,088,932 3,871,088,703 6,968,478,294
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 110,413,687,282 136,887,429,714 226,018,141,316
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 847,588,328,303 188,346,267,423 403,093,492,075
12. Thu nhập khác 6,703,215,715 5,887,865,620 36,048,459,727
13. Chi phí khác 2,679,559,147 2,593,633,967 2,915,343,296
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,023,656,568 3,294,231,653 33,133,116,431
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 851,611,984,871 191,640,499,076 436,226,608,506
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 75,133,817,202 7,605,929,108 36,192,258,178
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,681,230,708 -148,532,566 1,563,401,592
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 780,159,398,377 184,183,102,534 398,470,948,736
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 675,269,319,374 147,230,855,428 281,877,133,729
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 104,890,079,003 36,952,247,106 116,593,815,007
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.