1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
8,355,616,147,645 |
|
6,961,303,573,152 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
8,355,616,147,645 |
|
6,961,303,573,152 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
7,010,528,595,450 |
|
5,978,032,133,321 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,345,087,552,195 |
|
983,271,439,831 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
68,132,287,223 |
|
132,816,454,825 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
469,050,714,116 |
|
795,508,859,969 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
307,021,709,262 |
|
341,467,622,585 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
17,974,979,215 |
|
8,525,751,153 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,142,088,932 |
|
3,871,088,703 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
110,413,687,282 |
|
136,887,429,714 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
847,588,328,303 |
|
188,346,267,423 |
|
12. Thu nhập khác |
|
6,703,215,715 |
|
5,887,865,620 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,679,559,147 |
|
2,593,633,967 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
4,023,656,568 |
|
3,294,231,653 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
851,611,984,871 |
|
191,640,499,076 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
75,133,817,202 |
|
7,605,929,108 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-3,681,230,708 |
|
-148,532,566 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
780,159,398,377 |
|
184,183,102,534 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
675,269,319,374 |
|
147,230,855,428 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
104,890,079,003 |
|
36,952,247,106 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|