1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
28,211,770,378,167 |
29,710,052,036,602 |
14,835,199,327,861 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
10,137,090 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
28,211,760,241,077 |
29,710,052,036,602 |
14,835,199,327,861 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
24,429,210,375,371 |
24,787,388,453,150 |
13,075,124,797,360 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
3,782,549,865,706 |
4,922,663,583,452 |
1,760,074,530,501 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
458,804,447,515 |
413,926,173,797 |
243,410,811,255 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,798,362,520,023 |
1,806,019,642,897 |
1,031,822,777,468 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,329,955,485,995 |
1,351,358,403,426 |
661,190,866,665 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
14,601,157,653 |
22,313,070,373 |
40,604,496,676 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
17,072,384,265 |
16,218,414,052 |
10,839,566,997 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
738,773,511,955 |
799,216,104,000 |
358,522,593,396 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,701,747,054,631 |
2,737,448,666,673 |
642,904,900,571 |
|
12. Thu nhập khác |
|
21,393,447,944 |
19,839,680,725 |
17,739,038,522 |
|
13. Chi phí khác |
|
27,497,009,469 |
23,818,968,479 |
5,537,884,662 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-6,103,561,525 |
-3,979,287,754 |
12,201,153,860 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,695,643,493,106 |
2,733,469,378,919 |
655,106,054,431 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
165,502,040,561 |
137,776,907,163 |
79,660,985,050 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
12,696,480,845 |
-5,996,129,168 |
250,816,922 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,517,444,971,700 |
2,601,688,600,924 |
575,194,252,459 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,074,882,442,871 |
2,233,257,050,991 |
431,441,727,122 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
442,562,528,829 |
368,431,549,933 |
143,752,525,337 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
184 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|