1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
22,413,116,664,385 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
22,413,116,664,385 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
18,663,828,382,740 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
3,749,288,281,645 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
329,258,137,468 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
1,403,429,588,470 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
1,023,546,499,596 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-35,118,399,713 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
12,041,416,961 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
468,446,095,953 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
2,159,510,918,016 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
17,300,273,956 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
4,153,530,456 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
13,146,743,500 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
2,172,657,661,516 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
150,160,736,377 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
13,833,778,044 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
2,008,663,147,095 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
1,790,040,675,402 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
218,622,471,693 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|