MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,641,690,315,855 15,248,299,557,513 17,999,967,709,551
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,175,412,906,382 3,185,329,931,901 3,825,033,117,436
1. Tiền 949,523,206,600 173,809,128,318 191,815,589,467
2. Các khoản tương đương tiền 6,225,889,699,782 3,011,520,803,583 3,633,217,527,969
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 149,038,035,938 176,038,035,938 171,038,035,938
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 149,038,035,938 176,038,035,938 171,038,035,938
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,248,394,767,302 7,529,933,817,434 9,922,906,821,790
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,917,863,638,831 7,320,782,165,086 9,653,611,237,967
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 220,922,735,238 117,298,192,360 152,389,174,793
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 355,165,838,030 339,778,096,492 363,962,589,534
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -245,557,444,797 -247,924,636,504 -247,056,180,504
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,927,575,267,397 4,187,214,085,344 3,920,843,821,115
1. Hàng tồn kho 3,927,757,667,397 4,187,578,437,344 3,922,165,421,115
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -182,400,000 -364,352,000 -1,321,600,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 141,269,338,836 169,783,686,896 160,145,913,272
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,507,724,396 38,695,209,861 50,132,833,810
2. Thuế GTGT được khấu trừ 118,815,189,651 130,661,180,318 109,258,915,602
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 946,424,789 427,296,717 754,163,860
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43,759,075,500,411 42,855,069,755,086 42,178,186,596,089
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,146,195,841 40,675,001,619 41,591,339,201
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 739,635,016 1,268,440,794 1,268,440,794
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 39,406,560,825 39,406,560,825 40,322,898,407
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,089,200,005,611 40,178,033,176,165 39,433,825,773,496
1. Tài sản cố định hữu hình 41,025,975,867,370 40,113,277,709,063 39,371,213,369,615
- Nguyên giá 69,262,985,626,721 69,293,799,627,813 69,360,778,268,336
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,237,009,759,351 -29,180,521,918,750 -29,989,564,898,721
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 63,224,138,241 64,755,467,102 62,612,403,881
- Nguyên giá 96,187,741,901 99,983,800,254 98,742,512,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,963,603,660 -35,228,333,152 -36,130,108,163
III. Bất động sản đầu tư 63,292,740 33,528,513 3,764,286
- Nguyên giá 17,545,622,940 17,545,622,940 17,545,622,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,482,330,200 -17,512,094,427 -17,541,858,654
IV. Tài sản dở dang dài hạn 313,824,012,176 366,049,291,348 504,352,954,028
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 313,824,012,176 366,049,291,348 504,352,954,028
V. Đầu tư tài chính dài hạn 906,124,213,113 952,402,722,689 936,917,037,288
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 336,569,414,542 382,847,924,118 367,903,598,694
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 604,520,976,073 604,520,976,073 604,520,976,073
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -34,966,177,502 -34,966,177,502 -35,507,537,479
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,409,717,780,930 1,317,876,034,752 1,261,495,727,790
1. Chi phí trả trước dài hạn 670,345,197,845 662,565,112,364 609,716,062,756
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,563,401,592
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 720,136,156,362 639,372,102,109 637,575,049,605
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 17,673,025,131 15,938,820,279 14,204,615,429
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 61,400,765,816,266 58,103,369,312,599 60,178,154,305,640
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 34,849,523,512,982 31,254,938,873,993 32,451,911,911,220
I. Nợ ngắn hạn 18,430,363,867,394 17,491,583,648,865 18,797,167,741,644
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,035,304,088,971 5,883,424,260,994 6,624,321,745,459
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,016,553,322 16,462,104,003 34,384,095,889
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 246,006,078,523 261,520,365,323 247,130,915,155
4. Phải trả người lao động 158,346,344,575 140,421,331,565 43,341,101,595
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,765,800,431,626 2,021,759,020,138 2,060,452,930,065
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,835,084,528 617,551,080 2,065,769,092
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,110,602,468,165 2,390,721,439,267 1,755,875,059,818
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,434,675,958,178 6,516,409,268,637 7,823,641,198,178
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 617,582,624,841 164,528,069,050 136,996,623,552
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 49,194,234,665 95,720,238,808 68,958,302,841
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,419,159,645,588 13,763,355,225,128 13,654,744,169,576
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 800,160,195 759,840,195 775,140,195
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,028,681,965,379 13,341,835,323,968 13,207,832,279,370
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 219,145,097,717 251,593,468,605 314,098,528,539
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 170,532,422,297 169,166,592,360 132,038,221,472
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 26,551,242,303,284 26,848,430,438,606 27,726,242,394,420
I. Vốn chủ sở hữu 26,551,242,303,284 26,848,430,438,606 27,726,242,394,420
1. Vốn góp của chủ sở hữu 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -311,254,328 -311,254,328 -311,254,328
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 227,887,397,806 227,887,397,807 227,887,397,806
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -191,305,728,000 -191,305,728,000 -191,305,728,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 100,793,600,913 192,148,923,233 192,215,550,789
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 689,269,073,409 882,478,375,064 1,687,965,012,002
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 138,079,800,380 323,794,538,948 873,240,080,930
- LNST chưa phân phối kỳ này 551,189,273,029 558,683,836,116 814,724,931,072
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,306,193,213,484 2,318,816,724,831 2,391,075,416,151
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 61,400,765,816,266 58,103,369,312,599 60,178,154,305,640
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.