MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,768,513,526,661 17,641,690,315,855 15,248,299,557,513
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,836,672,439,526 7,175,412,906,382 3,185,329,931,901
1. Tiền 261,235,909,466 949,523,206,600 173,809,128,318
2. Các khoản tương đương tiền 2,575,436,530,060 6,225,889,699,782 3,011,520,803,583
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,269,025,245,522 149,038,035,938 176,038,035,938
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,269,025,245,522 149,038,035,938 176,038,035,938
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,839,119,783,175 6,248,394,767,302 7,529,933,817,434
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,530,324,586,500 5,917,863,638,831 7,320,782,165,086
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 126,909,275,382 220,922,735,238 117,298,192,360
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 403,474,315,356 355,165,838,030 339,778,096,492
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -221,588,394,063 -245,557,444,797 -247,924,636,504
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,657,967,460,590 3,927,575,267,397 4,187,214,085,344
1. Hàng tồn kho 3,658,149,860,590 3,927,757,667,397 4,187,578,437,344
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -182,400,000 -182,400,000 -364,352,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 165,728,597,848 141,269,338,836 169,783,686,896
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,094,129,673 21,507,724,396 38,695,209,861
2. Thuế GTGT được khấu trừ 139,813,079,251 118,815,189,651 130,661,180,318
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 821,388,924 946,424,789 427,296,717
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 45,666,770,612,593 43,759,075,500,411 42,855,069,755,086
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,406,560,825 40,146,195,841 40,675,001,619
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 739,635,016 1,268,440,794
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 39,406,560,825 39,406,560,825 39,406,560,825
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,940,402,564,287 41,089,200,005,611 40,178,033,176,165
1. Tài sản cố định hữu hình 42,875,147,194,145 41,025,975,867,370 40,113,277,709,063
- Nguyên giá 69,217,146,931,053 69,262,985,626,721 69,293,799,627,813
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,341,999,736,908 -28,237,009,759,351 -29,180,521,918,750
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 65,255,370,142 63,224,138,241 64,755,467,102
- Nguyên giá 96,347,439,651 96,187,741,901 99,983,800,254
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,092,069,509 -32,963,603,660 -35,228,333,152
III. Bất động sản đầu tư 122,821,194 63,292,740 33,528,513
- Nguyên giá 17,545,622,940 17,545,622,940 17,545,622,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,422,801,746 -17,482,330,200 -17,512,094,427
IV. Tài sản dở dang dài hạn 295,646,339,903 313,824,012,176 366,049,291,348
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 295,646,339,903 313,824,012,176 366,049,291,348
V. Đầu tư tài chính dài hạn 916,134,202,807 906,124,213,113 952,402,722,689
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 327,633,966,321 336,569,414,542 382,847,924,118
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 623,371,949,117 604,520,976,073 604,520,976,073
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -34,871,712,631 -34,966,177,502 -34,966,177,502
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,475,058,123,577 1,409,717,780,930 1,317,876,034,752
1. Chi phí trả trước dài hạn 794,018,150,841 670,345,197,845 662,565,112,364
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,327,139,306 1,563,401,592
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 658,571,398,595 720,136,156,362 639,372,102,109
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 21,141,434,835 17,673,025,131 15,938,820,279
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63,435,284,139,254 61,400,765,816,266 58,103,369,312,599
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 34,942,600,346,688 34,849,523,512,982 31,254,938,873,993
I. Nợ ngắn hạn 16,081,040,544,612 18,430,363,867,394 17,491,583,648,865
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,676,685,926,783 5,035,304,088,971 5,883,424,260,994
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,320,382,338 11,016,553,322 16,462,104,003
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 257,296,805,319 246,006,078,523 261,520,365,323
4. Phải trả người lao động 51,425,429,217 158,346,344,575 140,421,331,565
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,951,593,254,221 1,765,800,431,626 2,021,759,020,138
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,221,485,241 1,835,084,528 617,551,080
9. Phải trả ngắn hạn khác 396,727,880,649 2,110,602,468,165 2,390,721,439,267
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,106,465,504,056 8,434,675,958,178 6,516,409,268,637
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 539,120,702,688 617,582,624,841 164,528,069,050
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 93,183,174,100 49,194,234,665 95,720,238,808
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,861,559,802,076 16,419,159,645,588 13,763,355,225,128
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 567,720,130 800,160,195 759,840,195
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,645,548,911,115 16,028,681,965,379 13,341,835,323,968
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,848,464,970
12. Dự phòng phải trả dài hạn 42,576,843,484 219,145,097,717 251,593,468,605
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 171,017,862,377 170,532,422,297 169,166,592,360
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 28,492,683,792,566 26,551,242,303,284 26,848,430,438,606
I. Vốn chủ sở hữu 28,492,683,792,566 26,551,242,303,284 26,848,430,438,606
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,774,301,577,675 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -311,254,328 -311,254,328 -311,254,328
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 227,887,397,807 227,887,397,806 227,887,397,807
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -191,305,728,000 -191,305,728,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,619,559,303,563 100,793,600,913 192,148,923,233
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,145,322,130,630 689,269,073,409 882,478,375,064
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 439,380,209,400 138,079,800,380 323,794,538,948
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,705,941,921,230 551,189,273,029 558,683,836,116
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,725,924,637,219 2,306,193,213,484 2,318,816,724,831
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63,435,284,139,254 61,400,765,816,266 58,103,369,312,599
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.