TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
18,518,713,647,948 |
13,777,955,861,694 |
15,251,081,151,956 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
4,671,040,146,239 |
2,266,238,960,414 |
3,185,329,931,901 |
|
1. Tiền |
|
541,735,706,272 |
549,495,162,350 |
173,809,128,318 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,129,304,439,967 |
1,716,743,798,064 |
3,011,520,803,583 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
60,000,000,000 |
1,038,547,245,522 |
176,038,035,938 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
60,000,000,000 |
1,038,547,245,522 |
176,038,035,938 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
10,229,639,967,314 |
6,743,874,836,373 |
7,530,962,791,986 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
9,827,335,366,718 |
6,507,249,168,236 |
7,320,055,298,911 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
256,677,408,062 |
118,597,055,853 |
115,357,557,465 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
323,650,068,753 |
338,831,893,216 |
343,075,281,114 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-178,022,876,219 |
-220,803,280,932 |
-247,525,345,504 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
3,346,817,542,441 |
3,533,224,329,510 |
4,186,613,364,909 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,346,999,942,441 |
3,533,406,729,510 |
4,186,795,764,909 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-182,400,000 |
-182,400,000 |
-182,400,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
211,215,991,954 |
196,070,489,875 |
172,137,027,222 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
28,609,995,885 |
2,790,799,764 |
39,209,633,649 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
181,815,411,283 |
157,999,636,862 |
132,500,096,856 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
790,584,786 |
35,280,053,249 |
427,296,717 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
51,213,504,946,893 |
46,805,407,318,888 |
42,860,348,445,729 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
203,888,018,197 |
39,406,560,825 |
41,591,339,201 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
164,486,554,947 |
|
1,268,440,794 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
39,401,463,250 |
39,406,560,825 |
40,322,898,407 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
48,068,428,997,494 |
43,991,216,623,797 |
40,177,239,576,482 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
48,000,462,179,962 |
43,925,688,979,626 |
40,113,277,709,063 |
|
- Nguyên giá |
|
68,968,940,475,787 |
69,203,052,718,707 |
69,293,799,627,813 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-20,968,478,295,825 |
-25,277,363,739,081 |
-29,180,521,918,750 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
67,966,817,532 |
65,527,644,171 |
63,961,867,419 |
|
- Nguyên giá |
|
91,910,428,421 |
95,072,239,651 |
98,742,512,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-23,943,610,889 |
-29,544,595,480 |
-34,780,644,625 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
271,642,329 |
152,585,421 |
33,528,513 |
|
- Nguyên giá |
|
17,545,622,940 |
17,545,622,940 |
17,545,622,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-17,273,980,611 |
-17,393,037,519 |
-17,512,094,427 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
281,213,992,597 |
290,490,453,714 |
377,538,888,628 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
281,213,992,597 |
290,490,453,714 |
377,538,888,628 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
931,353,580,669 |
957,184,353,417 |
936,917,037,288 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
323,492,307,538 |
349,497,568,931 |
367,903,598,694 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
642,558,497,117 |
642,558,497,117 |
604,520,976,073 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-34,697,223,986 |
-34,871,712,631 |
-35,507,537,479 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,728,348,715,607 |
1,526,956,741,714 |
1,327,028,075,617 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
803,913,742,365 |
834,633,941,960 |
671,717,153,227 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,193,324,400 |
1,164,052,104 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
893,429,202,697 |
668,283,107,963 |
639,372,102,109 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
29,812,446,145 |
22,875,639,687 |
15,938,820,281 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
69,732,218,594,841 |
60,583,363,180,582 |
58,111,429,597,685 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
42,935,488,143,497 |
32,859,468,717,682 |
31,296,044,641,920 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
18,077,617,682,718 |
13,868,303,557,777 |
17,570,678,653,190 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
6,168,777,280,788 |
5,041,088,327,403 |
5,900,467,676,009 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
4,068,580,831 |
7,332,023,992 |
16,462,104,003 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
375,324,685,403 |
150,588,274,267 |
298,541,103,387 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
209,038,436,953 |
201,111,545,845 |
139,706,914,562 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,656,589,416,808 |
1,380,402,834,649 |
2,018,072,932,291 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
98,280,694 |
617,551,080 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
714,113,751,669 |
331,952,849,856 |
2,403,293,790,705 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
5,887,779,171,010 |
6,098,502,884,826 |
6,554,398,505,035 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
913,550,960,707 |
482,859,558,359 |
143,181,837,310 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
148,375,398,549 |
174,366,977,886 |
95,936,238,808 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
24,857,870,460,779 |
18,991,165,159,905 |
13,725,365,988,730 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
718,331,540 |
635,640,130 |
759,840,195 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
24,668,851,031,427 |
18,778,557,034,996 |
13,303,846,087,570 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
12,958,485,911 |
6,933,084,448 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
53,305,451,889 |
33,840,831,164 |
251,593,468,605 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
122,037,160,012 |
171,198,569,167 |
169,166,592,360 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
26,796,730,451,344 |
27,723,894,462,900 |
26,815,384,955,765 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
26,796,730,451,344 |
27,723,894,462,900 |
26,815,384,955,765 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
21,774,301,577,676 |
21,774,301,577,676 |
23,418,716,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-129,167,632 |
-311,254,328 |
-311,254,328 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
227,887,397,807 |
227,887,397,807 |
227,887,397,807 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
-191,305,728,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,037,875,562,343 |
1,618,253,058,939 |
192,215,107,853 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,015,389,468,233 |
1,282,057,694,158 |
859,274,196,129 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
162,254,026,071 |
290,908,695,007 |
316,758,610,833 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
853,135,442,162 |
991,148,999,151 |
542,515,585,296 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
2,741,405,612,917 |
2,821,705,988,648 |
2,308,909,236,304 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
69,732,218,594,841 |
60,583,363,180,582 |
58,111,429,597,685 |
|