TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
16,077,455,877,011 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
4,992,462,892,598 |
|
1. Tiền |
|
|
|
695,927,124,719 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
4,296,535,767,879 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
538,547,245,522 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
538,547,245,522 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
5,806,476,373,135 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
5,432,380,603,111 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
252,270,266,484 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
342,848,842,970 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-221,023,339,430 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
4,554,849,146,745 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
4,555,031,546,745 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-182,400,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
185,120,219,011 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
18,536,555,363 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
165,782,609,262 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
801,054,386 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
48,237,147,470,713 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
205,042,978,197 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
164,486,554,947 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
40,556,423,250 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
44,937,204,059,265 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
44,872,791,304,462 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
69,060,524,562,027 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-24,187,733,257,565 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
64,412,754,803 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
92,370,428,421 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-27,957,673,618 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
182,349,648 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
17,545,622,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-17,363,273,292 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
552,647,472,334 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
552,647,472,334 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
899,750,472,339 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
292,063,687,853 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
642,558,497,117 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-34,871,712,631 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
1,642,320,138,930 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
670,542,156,314 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
1,060,926,421 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
946,107,211,657 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
24,609,844,538 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
64,314,603,347,724 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
36,418,533,779,794 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
14,635,772,968,241 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
4,538,561,634,045 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
15,013,955,396 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
281,730,921,881 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
104,057,975,796 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,495,814,839,401 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,186,181,818 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
565,369,098,319 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
5,934,397,017,060 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,572,730,859,556 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
126,910,484,969 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
21,782,760,811,553 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
570,627,429 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
21,545,007,436,596 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
89,025,942,793 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
121,496,938,758 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
27,896,069,567,930 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
27,896,069,567,930 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
21,774,301,577,676 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-311,254,328 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
227,887,397,807 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
1,308,173,068,741 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
1,804,534,780,447 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
1,092,107,757,086 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
712,427,023,361 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
2,781,483,997,587 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
64,314,603,347,724 |
|