MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2016 Quý 1-2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,077,455,877,011
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,992,462,892,598
1. Tiền 695,927,124,719
2. Các khoản tương đương tiền 4,296,535,767,879
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 538,547,245,522
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 538,547,245,522
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,806,476,373,135
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,432,380,603,111
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 252,270,266,484
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 342,848,842,970
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -221,023,339,430
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,554,849,146,745
1. Hàng tồn kho 4,555,031,546,745
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -182,400,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 185,120,219,011
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,536,555,363
2. Thuế GTGT được khấu trừ 165,782,609,262
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 801,054,386
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 48,237,147,470,713
I. Các khoản phải thu dài hạn 205,042,978,197
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 164,486,554,947
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 40,556,423,250
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,937,204,059,265
1. Tài sản cố định hữu hình 44,872,791,304,462
- Nguyên giá 69,060,524,562,027
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,187,733,257,565
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 64,412,754,803
- Nguyên giá 92,370,428,421
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,957,673,618
III. Bất động sản đầu tư 182,349,648
- Nguyên giá 17,545,622,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,363,273,292
IV. Tài sản dở dang dài hạn 552,647,472,334
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 552,647,472,334
V. Đầu tư tài chính dài hạn 899,750,472,339
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 292,063,687,853
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 642,558,497,117
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -34,871,712,631
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,642,320,138,930
1. Chi phí trả trước dài hạn 670,542,156,314
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,060,926,421
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 946,107,211,657
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 24,609,844,538
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 64,314,603,347,724
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,418,533,779,794
I. Nợ ngắn hạn 14,635,772,968,241
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,538,561,634,045
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,013,955,396
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 281,730,921,881
4. Phải trả người lao động 104,057,975,796
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,495,814,839,401
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,186,181,818
9. Phải trả ngắn hạn khác 565,369,098,319
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,934,397,017,060
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,572,730,859,556
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 126,910,484,969
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,782,760,811,553
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 570,627,429
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,545,007,436,596
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 89,025,942,793
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 121,496,938,758
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 27,896,069,567,930
I. Vốn chủ sở hữu 27,896,069,567,930
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,774,301,577,676
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -311,254,328
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 227,887,397,807
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,308,173,068,741
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,804,534,780,447
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,092,107,757,086
- LNST chưa phân phối kỳ này 712,427,023,361
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,781,483,997,587
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 64,314,603,347,724
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.