1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
206,521,060,377 |
292,598,863,355 |
450,779,696,148 |
227,808,365,717 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
27,246,800 |
44,175,909 |
217,421,212 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
206,521,060,377 |
292,571,616,555 |
450,735,520,239 |
227,590,944,505 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
173,915,209,981 |
261,984,133,233 |
393,016,742,833 |
201,830,838,782 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,605,850,396 |
30,587,483,322 |
57,718,777,406 |
25,760,105,723 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
386,370,633 |
216,124,406 |
968,637,181 |
84,180,421 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,288,231,050 |
8,069,941,182 |
8,052,907,571 |
8,921,859,092 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-9,290,575,334 |
8,069,941,182 |
8,052,762,821 |
8,904,560,056 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,973,471,554 |
6,530,874,865 |
18,177,362,989 |
1,807,393,519 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,147,148,542 |
15,650,127,273 |
21,700,057,040 |
15,069,559,169 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,583,369,883 |
552,664,408 |
10,757,086,987 |
45,474,364 |
|
12. Thu nhập khác |
25,877,564,245 |
62,772,068 |
236,624,834,380 |
640,307,742 |
|
13. Chi phí khác |
26,307,755,443 |
168,942,241 |
233,309,349,260 |
37,750,846 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-430,191,198 |
-106,170,173 |
3,315,485,120 |
602,556,896 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,153,178,685 |
446,494,235 |
14,072,572,107 |
648,031,260 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
583,142,224 |
61,333,169 |
3,870,779,576 |
92,075,811 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,570,036,461 |
385,161,066 |
10,201,792,531 |
555,955,449 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,570,036,461 |
385,161,066 |
10,201,792,531 |
555,955,449 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|