1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
542,133,272,397 |
504,803,836,296 |
498,581,043,059 |
219,338,240,860 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
542,133,272,397 |
504,803,836,296 |
498,581,043,059 |
219,338,240,860 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
478,713,804,043 |
444,094,877,666 |
427,207,062,885 |
183,292,963,954 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,419,468,354 |
60,708,958,630 |
71,373,980,174 |
36,045,276,906 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
902,679,051 |
1,134,959,629 |
711,800,123 |
861,538,440 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,186,652,893 |
6,004,977,518 |
8,528,612,613 |
7,841,109,089 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,131,420,703 |
6,002,123,610 |
8,470,588,442 |
7,841,109,089 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-300,000,000 |
|
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
25,178,964,388 |
24,480,236,041 |
30,743,344,705 |
7,884,906,057 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,621,695,992 |
18,758,473,065 |
23,793,378,642 |
14,948,297,708 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,034,834,132 |
12,600,231,635 |
8,820,444,337 |
6,032,502,492 |
|
12. Thu nhập khác |
638,932,964 |
336,914,787 |
390,577,477 |
146,760,206 |
|
13. Chi phí khác |
3,433,793,811 |
326,555,730 |
178,691,005 |
191,037,905 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,794,860,847 |
10,359,057 |
211,886,472 |
-44,277,699 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,239,973,285 |
12,610,590,692 |
9,032,330,809 |
5,988,224,793 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,460,738,678 |
2,506,489,574 |
1,666,046,884 |
1,200,984,959 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,779,234,607 |
10,104,101,118 |
7,366,283,925 |
4,787,239,834 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,779,234,607 |
10,104,101,118 |
7,366,283,925 |
4,787,239,834 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|