1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
361,666,165,466 |
236,245,414,514 |
263,428,585,820 |
178,866,067,483 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,600,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
361,661,565,466 |
236,245,414,514 |
263,428,585,820 |
178,866,067,483 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
308,872,486,338 |
195,261,350,159 |
216,643,831,733 |
145,060,346,829 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,789,079,128 |
40,984,064,355 |
46,784,754,087 |
33,805,720,654 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
654,401,597 |
604,291,156 |
2,466,923,521 |
561,827,780 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,079,996,550 |
5,781,158,230 |
5,218,385,852 |
3,491,926,504 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,067,122,863 |
5,764,413,107 |
4,662,406,481 |
3,397,621,870 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-250,000,000 |
-100,000,000 |
-200,000,000 |
-300,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,019,175,100 |
18,194,668,702 |
19,114,138,808 |
10,082,108,165 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,183,569,223 |
12,690,900,639 |
19,332,615,780 |
14,657,273,069 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,910,739,852 |
4,821,627,940 |
5,386,537,168 |
5,836,240,696 |
|
12. Thu nhập khác |
215,951,475 |
824,600,611 |
726,196,243 |
2,122,512,765 |
|
13. Chi phí khác |
1,570,175,786 |
308,735,319 |
774,233,098 |
2,315,244,607 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,354,224,311 |
515,865,292 |
-48,036,855 |
-192,731,842 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,556,515,541 |
5,337,493,232 |
5,338,500,313 |
5,643,508,854 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,145,623,630 |
1,102,788,612 |
1,100,070,202 |
1,125,377,708 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,410,891,911 |
4,234,704,620 |
4,238,430,111 |
4,518,131,146 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,410,891,911 |
4,234,704,620 |
4,238,430,111 |
4,518,131,146 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|