1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
529,352,618,677 |
580,708,988,288 |
|
1,271,349,778,505 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
344,620,931 |
2,395,101,800 |
|
434,733,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
529,007,997,746 |
578,313,886,488 |
|
1,270,915,045,505 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
457,492,052,652 |
485,741,756,851 |
|
1,074,858,182,523 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,515,945,094 |
92,572,129,637 |
|
196,056,862,982 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,222,949,917 |
2,849,470,295 |
|
4,812,864,374 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,196,114,552 |
9,406,589,557 |
|
27,388,773,873 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,196,114,552 |
9,406,589,557 |
|
26,018,069,037 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-800,816,801 |
|
9. Chi phí bán hàng |
30,283,956,119 |
36,296,373,963 |
|
83,521,514,726 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,001,817,230 |
31,479,718,394 |
|
56,559,337,966 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,346,947,489 |
17,166,086,339 |
|
32,599,283,990 |
|
12. Thu nhập khác |
335,417,660 |
24,987,674,527 |
|
1,539,897,466 |
|
13. Chi phí khác |
118,055,659 |
24,120,937,240 |
|
2,187,261,596 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
217,362,001 |
866,737,287 |
|
-647,364,130 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,519,436,483 |
15,252,117,307 |
|
31,951,919,860 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,959,073,692 |
3,511,525,923 |
|
6,618,080,241 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,560,362,791 |
11,740,591,384 |
|
25,333,839,619 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,560,362,791 |
11,740,591,384 |
|
25,333,839,619 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
444 |
609 |
|
1,304 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|