TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
780,028,889,357 |
768,337,973,088 |
1,150,127,787,330 |
1,046,989,043,786 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,610,864,017 |
46,659,284,698 |
179,086,810,431 |
164,890,245,649 |
|
1. Tiền |
48,235,091,794 |
46,659,284,698 |
127,084,347,417 |
159,880,517,248 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,375,772,223 |
|
52,002,463,014 |
5,009,728,401 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
61,600,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
50,072,900,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-11,300,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
395,274,422,520 |
445,911,211,441 |
691,869,966,449 |
534,386,821,427 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
343,808,267,086 |
385,132,465,154 |
628,689,514,596 |
474,182,871,122 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,590,063,206 |
35,526,716,874 |
27,040,718,321 |
23,844,423,222 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,135,272,400 |
38,511,209,585 |
49,139,271,304 |
49,359,064,855 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,259,180,172 |
-13,259,180,172 |
-12,999,537,772 |
-12,999,537,772 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
280,793,543,493 |
251,133,661,133 |
260,017,868,408 |
272,839,700,238 |
|
1. Hàng tồn kho |
300,150,816,788 |
270,490,934,428 |
278,259,732,495 |
291,451,998,793 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,357,273,295 |
-19,357,273,295 |
-18,241,864,087 |
-18,612,298,555 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,288,459,327 |
24,560,915,816 |
19,080,242,042 |
24,799,376,472 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,079,196,566 |
1,983,392,300 |
636,290,592 |
1,406,213,066 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,089,747,852 |
22,459,147,516 |
18,360,576,281 |
22,964,806,624 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
119,514,909 |
118,376,000 |
83,375,169 |
428,356,782 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,160,058,686,320 |
1,157,740,430,878 |
1,278,352,921,308 |
1,279,523,093,840 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,107,028,974 |
25,107,028,974 |
25,061,027,747 |
25,144,655,530 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,107,028,974 |
25,107,028,974 |
25,061,027,747 |
25,144,655,530 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
375,889,563,059 |
372,189,248,356 |
365,909,967,037 |
365,203,060,602 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
346,426,284,967 |
340,740,956,521 |
113,842,946,375 |
117,866,453,265 |
|
- Nguyên giá |
553,302,629,571 |
568,641,267,531 |
292,303,008,908 |
286,252,501,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-206,876,344,604 |
-227,900,311,010 |
-178,460,062,533 |
-168,386,048,346 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
27,606,967,145 |
29,611,969,522 |
250,250,686,983 |
245,546,569,117 |
|
- Nguyên giá |
30,016,112,940 |
32,807,548,975 |
258,676,014,163 |
258,676,014,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,409,145,795 |
-3,195,579,453 |
-8,425,327,180 |
-13,129,445,046 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,856,310,947 |
1,836,322,313 |
1,816,333,679 |
1,790,038,220 |
|
- Nguyên giá |
2,378,782,000 |
2,378,782,000 |
2,378,782,000 |
2,378,782,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-522,471,053 |
-542,459,687 |
-562,448,321 |
-588,743,780 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
682,651,631,221 |
696,623,587,398 |
811,466,322,209 |
813,008,722,463 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
682,651,631,221 |
696,623,587,398 |
811,466,322,209 |
813,008,722,463 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
62,831,574,525 |
50,241,677,609 |
62,336,715,774 |
62,587,766,704 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
62,831,574,525 |
50,241,677,609 |
62,336,715,774 |
62,587,766,704 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,940,087,575,677 |
1,926,078,403,966 |
2,428,480,708,638 |
2,326,512,137,626 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,622,518,358,713 |
1,608,130,065,015 |
2,100,330,577,156 |
2,010,884,726,474 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
766,605,604,379 |
778,922,726,441 |
1,029,690,953,211 |
995,694,046,547 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
212,697,139,485 |
242,595,345,937 |
470,916,615,822 |
425,056,454,647 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,032,875,832 |
27,095,385,408 |
5,805,820,582 |
4,657,704,578 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,142,474,366 |
317,046,370 |
3,979,045,495 |
210,504,685 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,532,321,442 |
5,492,604,348 |
8,806,994,328 |
4,663,937,055 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,429,486,395 |
16,003,505,619 |
23,830,230,978 |
20,952,598,542 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,562,324,162 |
310,383,200 |
401,975,534 |
751,023,244 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,206,897,575 |
2,116,114,231 |
9,848,212,329 |
17,012,309,149 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
475,613,663,881 |
465,316,580,193 |
487,944,965,927 |
494,499,097,880 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,039,398,661 |
16,466,464,657 |
15,240,194,526 |
24,023,166,769 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,349,022,580 |
3,209,296,478 |
2,916,897,690 |
3,867,249,998 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
855,912,754,334 |
829,207,338,574 |
1,070,639,623,945 |
1,015,190,679,927 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
1,149,000,000 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
707,933,044,995 |
708,183,044,995 |
846,933,044,995 |
849,903,044,995 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
78,806,139,126 |
52,880,261,475 |
152,880,261,475 |
109,134,049,025 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
69,173,570,213 |
66,995,032,104 |
70,826,317,475 |
56,153,585,907 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
317,569,216,964 |
317,948,338,951 |
328,150,131,482 |
315,627,411,152 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
317,569,216,964 |
317,948,338,951 |
328,150,131,482 |
315,627,411,152 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
7,141,422,139 |
7,141,422,139 |
7,141,422,139 |
7,141,422,139 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,151,582,881 |
34,530,704,868 |
44,732,497,399 |
32,209,777,069 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,940,087,575,677 |
1,926,078,403,966 |
2,428,480,708,638 |
2,326,512,137,626 |
|