TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
877,226,346,498 |
1,092,831,387,904 |
1,065,243,655,435 |
1,048,996,724,916 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,108,809,356 |
68,949,329,210 |
43,564,274,725 |
79,384,363,411 |
|
1. Tiền |
58,737,809,356 |
55,576,879,895 |
29,452,271,645 |
65,269,498,365 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,371,000,000 |
13,372,449,315 |
14,112,003,080 |
14,114,865,046 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,720,000 |
48,720,000 |
54,600,000 |
54,600,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-24,180,000 |
-24,180,000 |
-18,300,000 |
-18,300,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
487,649,141,894 |
747,621,076,762 |
765,075,715,346 |
721,246,780,148 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
342,011,551,273 |
627,116,867,348 |
625,232,219,819 |
560,940,596,004 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,423,239,034 |
12,065,713,061 |
27,054,801,816 |
45,760,107,055 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
139,433,462,936 |
121,833,817,702 |
126,184,015,060 |
127,851,949,438 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,219,111,349 |
-13,395,321,349 |
-13,395,321,349 |
-13,305,872,349 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
269,935,285,084 |
234,852,976,941 |
217,618,021,508 |
207,535,444,304 |
|
1. Hàng tồn kho |
286,587,628,051 |
254,458,874,431 |
238,229,157,516 |
229,480,956,074 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,652,342,967 |
-19,605,897,490 |
-20,611,136,008 |
-21,945,511,770 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,484,390,164 |
41,359,284,991 |
38,931,043,856 |
40,775,537,053 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,110,569,470 |
1,139,477,150 |
672,170,687 |
1,800,399,932 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
46,282,881,695 |
38,842,845,707 |
37,709,405,296 |
38,651,799,759 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
90,938,999 |
1,376,962,134 |
549,467,873 |
323,337,362 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,180,827,863,640 |
1,210,839,479,951 |
1,195,746,284,774 |
1,188,322,335,910 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,082,403,805 |
25,093,782,456 |
25,093,782,456 |
25,093,782,456 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,082,403,805 |
25,093,782,456 |
25,093,782,456 |
25,093,782,456 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,250,115,878 |
81,761,070,891 |
401,323,692,190 |
393,589,867,298 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
76,543,600,545 |
73,408,980,473 |
393,268,835,976 |
385,853,722,558 |
|
- Nguyên giá |
239,884,225,594 |
239,884,225,594 |
576,452,911,064 |
573,995,789,689 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-163,340,625,049 |
-166,475,245,121 |
-183,184,075,088 |
-188,142,067,131 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,800,203,063 |
6,467,888,283 |
6,171,286,944 |
5,874,685,605 |
|
- Nguyên giá |
7,096,996,012 |
7,096,996,012 |
7,096,996,012 |
7,096,996,012 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-296,792,949 |
-629,107,729 |
-925,709,068 |
-1,222,310,407 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,906,312,270 |
1,884,202,135 |
1,883,569,270 |
1,861,459,135 |
|
- Nguyên giá |
2,461,282,000 |
2,461,282,000 |
2,378,782,000 |
2,378,782,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-554,969,730 |
-577,079,865 |
-495,212,730 |
-517,322,865 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,001,396,888,659 |
1,035,367,257,019 |
701,278,443,844 |
702,475,948,845 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,001,396,888,659 |
1,035,367,257,019 |
701,278,443,844 |
702,475,948,845 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
55,519,566,757 |
55,038,481,044 |
54,471,477,743 |
53,583,848,770 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,519,566,757 |
55,038,481,044 |
54,471,477,743 |
53,583,848,770 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,058,054,210,138 |
2,303,670,867,855 |
2,260,989,940,209 |
2,237,319,060,826 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,743,496,009,406 |
1,979,251,901,679 |
1,936,343,470,366 |
1,925,389,479,516 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
710,742,565,113 |
968,332,261,425 |
924,608,486,863 |
939,227,142,814 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
210,053,587,995 |
386,231,490,883 |
427,964,979,908 |
407,171,460,200 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,874,727,718 |
317,633,657 |
282,420,258 |
7,694,390,935 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,434,675,447 |
8,615,413,205 |
668,028,895 |
2,208,343,026 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,404,723,593 |
9,947,998,343 |
5,719,992,638 |
5,728,126,963 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,312,778,838 |
21,433,504,201 |
10,834,426,680 |
9,807,736,146 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,315,664,583 |
1,864,983,333 |
2,066,102,083 |
1,951,924,166 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,065,010,629 |
30,693,186,793 |
2,249,545,813 |
17,873,508,783 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
412,724,980,806 |
480,956,967,290 |
442,918,294,295 |
450,619,284,032 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
16,382,155,573 |
16,209,823,789 |
25,522,023,862 |
27,233,190,513 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,174,259,931 |
12,061,259,931 |
6,382,672,431 |
8,939,178,050 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,032,753,444,293 |
1,010,919,640,254 |
1,011,734,983,503 |
986,162,336,702 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
836,713,044,995 |
837,813,044,995 |
838,373,044,995 |
839,593,044,995 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
116,852,487,253 |
93,926,487,913 |
106,241,595,456 |
79,962,578,339 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
79,187,912,045 |
79,180,107,346 |
67,120,343,052 |
66,606,713,368 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
314,558,200,732 |
324,418,966,176 |
324,646,469,843 |
311,929,581,310 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
314,400,348,191 |
324,261,113,636 |
324,630,711,943 |
311,913,823,410 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
|
194,300,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
7,141,422,139 |
7,141,422,139 |
7,141,422,139 |
7,141,422,139 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,982,714,108 |
40,843,479,553 |
41,213,077,860 |
28,496,189,327 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
40,659,119,481 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
553,958,379 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
157,852,541 |
157,852,540 |
15,757,900 |
15,757,900 |
|
1. Nguồn kinh phí |
157,852,541 |
157,852,540 |
15,757,900 |
15,757,900 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,058,054,210,138 |
2,303,670,867,855 |
2,260,989,940,209 |
2,237,319,060,826 |
|