TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,165,960,771,759 |
1,162,876,230,069 |
1,036,389,731,129 |
877,226,346,498 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
130,935,470,431 |
161,728,415,231 |
53,366,469,389 |
72,108,809,356 |
|
1. Tiền |
93,193,470,431 |
130,686,415,231 |
37,710,469,389 |
58,737,809,356 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,742,000,000 |
31,042,000,000 |
15,656,000,000 |
13,371,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
72,900,000 |
60,200,000 |
60,200,000 |
48,720,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-12,700,000 |
-12,700,000 |
-24,180,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
688,830,979,080 |
700,809,359,933 |
676,978,694,844 |
487,649,141,894 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
565,025,052,087 |
583,160,211,997 |
561,868,535,899 |
342,011,551,273 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,042,129,673 |
11,821,914,362 |
6,840,966,059 |
20,423,239,034 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
131,102,808,604 |
120,249,684,142 |
122,387,910,379 |
139,433,462,936 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,420,439,284 |
-14,422,450,568 |
-14,118,717,493 |
-14,219,111,349 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
81,428,000 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
300,938,881,439 |
252,179,845,063 |
259,798,473,352 |
269,935,285,084 |
|
1. Hàng tồn kho |
318,251,757,183 |
267,010,980,362 |
276,286,786,404 |
286,587,628,051 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,312,875,744 |
-14,831,135,299 |
-16,488,313,052 |
-16,652,342,967 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,182,540,809 |
48,098,409,842 |
46,185,893,544 |
47,484,390,164 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,197,743,490 |
2,731,791,032 |
1,791,240,449 |
1,110,569,470 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
43,944,408,116 |
45,188,106,653 |
44,361,228,884 |
46,282,881,695 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
40,389,203 |
178,512,157 |
33,424,211 |
90,938,999 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,183,454,904,846 |
1,197,366,835,301 |
1,182,696,101,584 |
1,180,827,863,640 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,082,403,805 |
25,082,403,805 |
25,082,403,805 |
25,082,403,805 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,082,403,805 |
25,082,403,805 |
25,082,403,805 |
25,082,403,805 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
95,501,400,222 |
92,188,638,143 |
88,770,134,389 |
85,250,115,878 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
93,559,411,302 |
90,239,403,767 |
86,856,609,097 |
76,543,600,545 |
|
- Nguyên giá |
252,493,510,004 |
252,783,410,004 |
252,929,928,186 |
239,884,225,594 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-158,934,098,702 |
-162,544,006,237 |
-166,073,319,089 |
-163,340,625,049 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
6,800,203,063 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
7,096,996,012 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-296,792,949 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,941,988,920 |
1,949,234,376 |
1,913,525,292 |
1,906,312,270 |
|
- Nguyên giá |
2,461,282,000 |
2,461,282,000 |
2,461,282,000 |
2,461,282,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-519,293,080 |
-512,047,624 |
-547,756,708 |
-554,969,730 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
971,546,377,135 |
992,331,018,109 |
999,695,424,596 |
1,001,396,888,659 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
971,546,377,135 |
992,331,018,109 |
999,695,424,596 |
1,001,396,888,659 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,382,431,025 |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,382,431,025 |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
77,942,292,659 |
74,185,886,703 |
55,569,250,253 |
55,519,566,757 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
77,942,292,659 |
74,185,886,703 |
55,569,250,253 |
55,519,566,757 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,349,415,676,605 |
2,360,243,065,370 |
2,219,085,832,713 |
2,058,054,210,138 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,023,032,400,727 |
2,047,107,952,003 |
1,902,855,151,026 |
1,743,496,009,406 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
982,143,260,649 |
1,000,083,416,787 |
878,241,629,569 |
710,742,565,113 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
288,309,905,739 |
316,461,054,625 |
306,435,443,483 |
210,053,587,995 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
265,954,575 |
1,086,589,201 |
2,141,161,087 |
14,874,727,718 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,561,855,588 |
9,199,748,899 |
7,557,069,660 |
3,434,675,447 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,030,556,511 |
5,266,986,639 |
6,188,220,626 |
6,404,723,593 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,319,770,112 |
7,923,320,245 |
9,202,795,018 |
11,312,778,838 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,210,994,892 |
2,412,994,892 |
1,351,620,830 |
1,315,664,583 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,191,599,109 |
23,888,464,781 |
27,724,829,076 |
22,065,010,629 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
613,716,198,391 |
600,028,754,279 |
486,926,513,494 |
412,724,980,806 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,385,645,014 |
17,553,462,610 |
16,692,188,071 |
16,382,155,573 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,150,780,718 |
16,262,040,616 |
14,021,788,224 |
12,174,259,931 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,040,889,140,078 |
1,047,024,535,216 |
1,024,613,521,457 |
1,032,753,444,293 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
833,377,044,995 |
834,602,044,995 |
836,103,044,995 |
836,713,044,995 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
107,544,783,260 |
127,956,233,596 |
107,374,623,260 |
116,852,487,253 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
99,967,311,823 |
84,466,256,625 |
81,135,853,202 |
79,187,912,045 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
326,383,275,878 |
313,135,113,367 |
316,230,681,687 |
314,558,200,732 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
323,668,472,968 |
310,420,310,457 |
313,515,878,777 |
314,400,348,191 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
7,294,964,623 |
7,141,422,139 |
7,141,422,139 |
7,141,422,139 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,097,296,401 |
27,002,676,374 |
30,098,244,694 |
30,982,714,108 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,714,802,910 |
2,714,802,910 |
2,714,802,910 |
157,852,541 |
|
1. Nguồn kinh phí |
2,714,802,910 |
2,714,802,910 |
2,714,802,910 |
157,852,541 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,349,415,676,605 |
2,360,243,065,370 |
2,219,085,832,713 |
2,058,054,210,138 |
|