MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,346,603,202,551 1,391,638,132,222 1,165,960,771,759 1,162,876,230,069
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 167,933,122,669 127,644,798,284 130,935,470,431 161,728,415,231
1. Tiền 137,013,122,669 97,402,798,284 93,193,470,431 130,686,415,231
2. Các khoản tương đương tiền 30,920,000,000 30,242,000,000 37,742,000,000 31,042,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72,900,000 72,900,000 72,900,000 60,200,000
1. Chứng khoán kinh doanh 72,900,000 72,900,000 72,900,000 72,900,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -12,700,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 789,471,487,228 919,288,469,297 688,830,979,080 700,809,359,933
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 620,750,729,385 784,167,903,723 565,025,052,087 583,160,211,997
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,210,190,936 15,038,482,281 7,042,129,673 11,821,914,362
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 128,132,496,881 134,478,871,894 131,102,808,604 120,249,684,142
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,703,357,974 -14,478,216,601 -14,420,439,284 -14,422,450,568
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 81,428,000 81,428,000 81,428,000
IV. Hàng tồn kho 340,996,749,635 304,441,500,266 300,938,881,439 252,179,845,063
1. Hàng tồn kho 359,966,127,472 325,232,188,269 318,251,757,183 267,010,980,362
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,969,377,837 -20,790,688,003 -17,312,875,744 -14,831,135,299
V.Tài sản ngắn hạn khác 48,128,943,019 40,190,464,375 45,182,540,809 48,098,409,842
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,064,253,410 1,200,485,297 1,197,743,490 2,731,791,032
2. Thuế GTGT được khấu trừ 47,014,770,744 38,989,979,078 43,944,408,116 45,188,106,653
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 49,918,865 40,389,203 178,512,157
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 538,562,004,526 554,005,771,801 1,183,454,904,846 1,197,366,835,301
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,113,195,102 25,113,195,102 25,082,403,805 25,082,403,805
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,113,195,102 25,113,195,102 25,082,403,805 25,082,403,805
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 86,887,455,663 88,077,144,112 95,501,400,222 92,188,638,143
1. Tài sản cố định hữu hình 84,869,048,586 86,099,446,108 93,559,411,302 90,239,403,767
- Nguyên giá 237,089,792,297 241,497,641,006 252,493,510,004 252,783,410,004
- Giá trị hao mòn lũy kế -152,220,743,711 -155,398,194,898 -158,934,098,702 -162,544,006,237
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,018,407,077 1,977,698,004 1,941,988,920 1,949,234,376
- Nguyên giá 2,461,282,000 2,461,282,000 2,461,282,000 2,461,282,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -442,874,923 -483,583,996 -519,293,080 -512,047,624
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 336,187,770,728 349,000,825,136 971,546,377,135 992,331,018,109
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 336,187,770,728 349,000,825,136 971,546,377,135 992,331,018,109
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,433,611,853 13,382,431,025 13,382,431,025 13,578,888,541
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,433,611,853 13,382,431,025 13,382,431,025 13,578,888,541
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 76,939,971,180 78,432,176,426 77,942,292,659 74,185,886,703
1. Chi phí trả trước dài hạn 76,939,971,180 78,432,176,426 77,942,292,659 74,185,886,703
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,885,165,207,077 1,945,643,904,023 2,349,415,676,605 2,360,243,065,370
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,572,983,234,336 1,627,999,704,633 2,023,032,400,727 2,047,107,952,003
I. Nợ ngắn hạn 1,073,021,778,087 1,138,788,781,798 982,143,260,649 1,000,083,416,787
1. Phải trả người bán ngắn hạn 345,503,417,606 457,403,038,643 288,309,905,739 316,461,054,625
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,503,067,961 2,562,024,278 265,954,575 1,086,589,201
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,434,112,501 4,536,488,944 10,561,855,588 9,199,748,899
4. Phải trả người lao động 5,947,629,204 6,579,625,013 10,030,556,511 5,266,986,639
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,381,329,565 21,789,915,535 8,319,770,112 7,923,320,245
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 3,197,500,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,634,994,224 3,210,994,892 2,412,994,892
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,982,162,936 26,968,158,007 28,191,599,109 23,888,464,781
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 642,126,599,614 589,162,336,601 613,716,198,391 600,028,754,279
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,445,586,058 16,087,789,859 9,385,645,014 17,553,462,610
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,062,878,418 10,501,904,918 10,150,780,718 16,262,040,616
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 499,961,456,249 489,210,922,835 1,040,889,140,078 1,047,024,535,216
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 225,644,825,645 228,325,825,645 833,377,044,995 834,602,044,995
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 168,567,870,268 149,296,187,932 107,544,783,260 127,956,233,596
9. Trái phiếu chuyển đổi 111,588,909,258
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 105,748,760,336 99,967,311,823 84,466,256,625
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 312,181,972,741 317,644,199,390 326,383,275,878 313,135,113,367
I. Vốn chủ sở hữu 307,910,966,301 313,373,192,950 323,668,472,968 310,420,310,457
1. Vốn góp của chủ sở hữu 194,300,060,000 194,300,060,000 194,300,060,000 194,300,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 194,300,060,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,934,846,208 45,934,846,208 45,934,846,208 45,934,846,208
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,346,145,451 7,294,964,623 7,294,964,623 7,141,422,139
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,041,305,736 36,041,305,736 36,041,305,736 36,041,305,736
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,288,608,906 29,802,016,383 40,097,296,401 27,002,676,374
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,271,006,440 4,271,006,440 2,714,802,910 2,714,802,910
1. Nguồn kinh phí 4,271,006,440 4,271,006,440 2,714,802,910 2,714,802,910
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,885,165,207,077 1,945,643,904,023 2,349,415,676,605 2,360,243,065,370
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.