TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,346,603,202,551 |
1,391,638,132,222 |
1,165,960,771,759 |
1,162,876,230,069 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
167,933,122,669 |
127,644,798,284 |
130,935,470,431 |
161,728,415,231 |
|
1. Tiền |
137,013,122,669 |
97,402,798,284 |
93,193,470,431 |
130,686,415,231 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,920,000,000 |
30,242,000,000 |
37,742,000,000 |
31,042,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
60,200,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-12,700,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
789,471,487,228 |
919,288,469,297 |
688,830,979,080 |
700,809,359,933 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
620,750,729,385 |
784,167,903,723 |
565,025,052,087 |
583,160,211,997 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,210,190,936 |
15,038,482,281 |
7,042,129,673 |
11,821,914,362 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
128,132,496,881 |
134,478,871,894 |
131,102,808,604 |
120,249,684,142 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,703,357,974 |
-14,478,216,601 |
-14,420,439,284 |
-14,422,450,568 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
81,428,000 |
81,428,000 |
81,428,000 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
340,996,749,635 |
304,441,500,266 |
300,938,881,439 |
252,179,845,063 |
|
1. Hàng tồn kho |
359,966,127,472 |
325,232,188,269 |
318,251,757,183 |
267,010,980,362 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,969,377,837 |
-20,790,688,003 |
-17,312,875,744 |
-14,831,135,299 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,128,943,019 |
40,190,464,375 |
45,182,540,809 |
48,098,409,842 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,064,253,410 |
1,200,485,297 |
1,197,743,490 |
2,731,791,032 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,014,770,744 |
38,989,979,078 |
43,944,408,116 |
45,188,106,653 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
49,918,865 |
|
40,389,203 |
178,512,157 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
538,562,004,526 |
554,005,771,801 |
1,183,454,904,846 |
1,197,366,835,301 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,113,195,102 |
25,113,195,102 |
25,082,403,805 |
25,082,403,805 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,113,195,102 |
25,113,195,102 |
25,082,403,805 |
25,082,403,805 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
86,887,455,663 |
88,077,144,112 |
95,501,400,222 |
92,188,638,143 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
84,869,048,586 |
86,099,446,108 |
93,559,411,302 |
90,239,403,767 |
|
- Nguyên giá |
237,089,792,297 |
241,497,641,006 |
252,493,510,004 |
252,783,410,004 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,220,743,711 |
-155,398,194,898 |
-158,934,098,702 |
-162,544,006,237 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,018,407,077 |
1,977,698,004 |
1,941,988,920 |
1,949,234,376 |
|
- Nguyên giá |
2,461,282,000 |
2,461,282,000 |
2,461,282,000 |
2,461,282,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-442,874,923 |
-483,583,996 |
-519,293,080 |
-512,047,624 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
336,187,770,728 |
349,000,825,136 |
971,546,377,135 |
992,331,018,109 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
336,187,770,728 |
349,000,825,136 |
971,546,377,135 |
992,331,018,109 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,433,611,853 |
13,382,431,025 |
13,382,431,025 |
13,578,888,541 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,433,611,853 |
13,382,431,025 |
13,382,431,025 |
13,578,888,541 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
76,939,971,180 |
78,432,176,426 |
77,942,292,659 |
74,185,886,703 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
76,939,971,180 |
78,432,176,426 |
77,942,292,659 |
74,185,886,703 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,885,165,207,077 |
1,945,643,904,023 |
2,349,415,676,605 |
2,360,243,065,370 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,572,983,234,336 |
1,627,999,704,633 |
2,023,032,400,727 |
2,047,107,952,003 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,073,021,778,087 |
1,138,788,781,798 |
982,143,260,649 |
1,000,083,416,787 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
345,503,417,606 |
457,403,038,643 |
288,309,905,739 |
316,461,054,625 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,503,067,961 |
2,562,024,278 |
265,954,575 |
1,086,589,201 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,434,112,501 |
4,536,488,944 |
10,561,855,588 |
9,199,748,899 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,947,629,204 |
6,579,625,013 |
10,030,556,511 |
5,266,986,639 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,381,329,565 |
21,789,915,535 |
8,319,770,112 |
7,923,320,245 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
3,197,500,000 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,634,994,224 |
|
3,210,994,892 |
2,412,994,892 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,982,162,936 |
26,968,158,007 |
28,191,599,109 |
23,888,464,781 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
642,126,599,614 |
589,162,336,601 |
613,716,198,391 |
600,028,754,279 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,445,586,058 |
16,087,789,859 |
9,385,645,014 |
17,553,462,610 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,062,878,418 |
10,501,904,918 |
10,150,780,718 |
16,262,040,616 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
499,961,456,249 |
489,210,922,835 |
1,040,889,140,078 |
1,047,024,535,216 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
225,644,825,645 |
228,325,825,645 |
833,377,044,995 |
834,602,044,995 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
168,567,870,268 |
149,296,187,932 |
107,544,783,260 |
127,956,233,596 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
111,588,909,258 |
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
105,748,760,336 |
|
99,967,311,823 |
84,466,256,625 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
312,181,972,741 |
317,644,199,390 |
326,383,275,878 |
313,135,113,367 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
307,910,966,301 |
313,373,192,950 |
323,668,472,968 |
310,420,310,457 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
194,300,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
7,346,145,451 |
7,294,964,623 |
7,294,964,623 |
7,141,422,139 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,288,608,906 |
29,802,016,383 |
40,097,296,401 |
27,002,676,374 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
4,271,006,440 |
4,271,006,440 |
2,714,802,910 |
2,714,802,910 |
|
1. Nguồn kinh phí |
4,271,006,440 |
4,271,006,440 |
2,714,802,910 |
2,714,802,910 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,885,165,207,077 |
1,945,643,904,023 |
2,349,415,676,605 |
2,360,243,065,370 |
|