TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
832,768,632,947 |
818,312,550,775 |
1,170,814,578,729 |
1,698,033,092,842 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
180,027,021,209 |
89,393,580,073 |
88,287,085,918 |
126,099,765,453 |
|
1. Tiền |
115,003,827,897 |
31,575,386,761 |
44,521,721,995 |
74,339,765,453 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
65,023,193,312 |
57,818,193,312 |
43,765,363,923 |
51,760,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
66,920,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,980,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
399,065,314,191 |
390,521,470,680 |
793,761,823,796 |
1,293,404,066,706 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
295,102,488,649 |
249,441,062,055 |
665,310,581,232 |
1,155,423,640,610 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,969,637,041 |
21,111,618,150 |
5,791,763,872 |
9,409,960,230 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
111,123,920,719 |
131,044,813,372 |
134,205,782,958 |
140,224,188,132 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,212,160,218 |
-11,157,450,897 |
-11,627,732,266 |
-11,735,150,266 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
81,428,000 |
81,428,000 |
81,428,000 |
81,428,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
233,689,921,989 |
310,388,851,023 |
266,403,991,237 |
265,872,180,084 |
|
1. Hàng tồn kho |
252,574,633,172 |
328,290,177,110 |
282,739,388,511 |
284,714,307,372 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,884,711,183 |
-17,901,326,087 |
-16,335,397,274 |
-18,842,127,288 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,919,455,558 |
27,935,748,999 |
22,288,777,778 |
12,584,180,599 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,519,070,943 |
2,931,610,924 |
1,866,355,050 |
1,949,710,068 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,400,384,615 |
24,996,377,279 |
20,422,422,728 |
10,634,470,531 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
7,760,796 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
263,503,610,637 |
264,885,460,497 |
274,142,955,200 |
273,841,491,775 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
345,613,802 |
345,613,802 |
345,613,802 |
345,613,802 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
345,613,802 |
345,613,802 |
345,613,802 |
345,613,802 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
89,846,749,241 |
93,998,772,163 |
91,451,052,836 |
90,025,534,398 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
87,957,821,013 |
92,023,178,036 |
89,496,179,160 |
88,112,858,443 |
|
- Nguyên giá |
228,458,408,119 |
235,223,877,948 |
235,388,406,929 |
231,926,816,747 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-140,500,587,106 |
-143,200,699,912 |
-145,892,227,769 |
-143,813,958,304 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,888,928,228 |
1,975,594,127 |
1,954,873,676 |
1,912,675,955 |
|
- Nguyên giá |
2,276,282,000 |
2,276,282,000 |
2,276,282,000 |
2,276,282,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-387,353,772 |
-300,687,873 |
-321,408,324 |
-363,606,045 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
74,422,953,456 |
73,972,357,755 |
78,690,011,853 |
82,881,680,675 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
73,972,357,755 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
74,422,953,456 |
|
78,690,011,853 |
82,881,680,675 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,133,111,774 |
17,952,862,532 |
17,652,862,532 |
14,936,539,477 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,133,111,774 |
17,952,862,532 |
17,652,862,532 |
14,936,539,477 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
80,755,182,364 |
78,615,854,245 |
86,003,414,177 |
85,652,123,423 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
80,755,182,364 |
78,615,854,245 |
86,003,414,177 |
85,652,123,423 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,096,272,243,584 |
1,083,198,011,272 |
1,444,957,533,929 |
1,971,874,584,617 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
779,385,386,088 |
785,509,418,460 |
1,137,489,706,510 |
1,654,647,725,006 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
489,946,157,774 |
491,808,782,529 |
824,406,920,141 |
1,333,330,795,065 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
179,734,855,733 |
153,661,963,973 |
435,230,400,645 |
842,398,469,764 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,704,406,729 |
15,448,658,199 |
5,780,626,727 |
5,051,630,055 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,618,301,922 |
1,907,460,324 |
3,849,942,103 |
4,825,422,846 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,420,593,075 |
5,935,811,189 |
5,218,588,880 |
5,805,637,374 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,750,534,574 |
6,922,297,064 |
15,007,783,419 |
19,250,745,427 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,606,557,015 |
2,040,752,889 |
2,708,028,898 |
3,392,880,629 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,164,708,111 |
3,015,602,381 |
6,827,133,227 |
6,715,933,033 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
264,582,655,123 |
280,408,733,702 |
329,877,594,791 |
422,997,825,776 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
16,141,533,787 |
11,952,853,179 |
10,611,310,261 |
14,072,933,846 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,222,011,705 |
10,514,649,629 |
9,295,511,190 |
8,819,316,315 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
289,439,228,314 |
293,700,635,931 |
313,082,786,369 |
321,316,929,941 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
470,833,330 |
364,583,329 |
4,699,583,326 |
4,189,583,323 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
183,956,720,126 |
184,627,452,626 |
188,963,510,325 |
189,701,823,825 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,071,782,448 |
14,845,667,736 |
15,620,997,736 |
20,354,410,479 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
103,798,694,982 |
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
90,939,892,410 |
93,862,932,240 |
|
107,071,112,314 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
316,886,857,496 |
297,688,592,812 |
307,467,827,419 |
317,226,859,611 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
316,926,086,496 |
297,688,592,812 |
307,467,827,419 |
317,226,859,611 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
8,617,668,927 |
8,688,236,486 |
8,688,236,486 |
8,688,236,486 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,032,205,625 |
12,724,144,382 |
22,503,378,989 |
32,262,411,181 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-39,229,000 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
-39,229,000 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,096,272,243,584 |
1,083,198,011,272 |
1,444,957,533,929 |
1,971,874,584,617 |
|