TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
988,434,367,943 |
817,790,873,986 |
832,768,632,947 |
818,312,550,775 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
173,339,217,617 |
135,952,520,805 |
180,027,021,209 |
89,393,580,073 |
|
1. Tiền |
101,528,380,532 |
67,141,683,720 |
115,003,827,897 |
31,575,386,761 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
71,810,837,085 |
68,810,837,085 |
65,023,193,312 |
57,818,193,312 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
66,920,000 |
66,920,000 |
66,920,000 |
72,900,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,980,000 |
-5,980,000 |
-5,980,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
521,686,643,126 |
416,920,649,903 |
399,065,314,191 |
390,521,470,680 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
423,330,159,595 |
309,810,369,876 |
295,102,488,649 |
249,441,062,055 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,537,364,370 |
19,267,707,813 |
3,969,637,041 |
21,111,618,150 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
98,719,524,909 |
99,168,679,922 |
111,123,920,719 |
131,044,813,372 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,981,833,748 |
-11,407,535,703 |
-11,212,160,218 |
-11,157,450,897 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
81,428,000 |
81,428,000 |
81,428,000 |
81,428,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
272,190,054,387 |
244,454,877,071 |
233,689,921,989 |
310,388,851,023 |
|
1. Hàng tồn kho |
290,045,442,453 |
262,239,120,759 |
252,574,633,172 |
328,290,177,110 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,855,388,066 |
-17,784,243,688 |
-18,884,711,183 |
-17,901,326,087 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,151,532,813 |
20,395,906,207 |
19,919,455,558 |
27,935,748,999 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,046,277,908 |
1,355,291,827 |
1,519,070,943 |
2,931,610,924 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,922,511,303 |
19,040,614,380 |
18,400,384,615 |
24,996,377,279 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
182,743,602 |
|
|
7,760,796 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
260,650,469,519 |
260,822,688,875 |
263,503,610,637 |
264,885,460,497 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
328,202,554 |
328,202,554 |
345,613,802 |
345,613,802 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
328,202,554 |
328,202,554 |
345,613,802 |
345,613,802 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
91,954,636,423 |
91,367,168,300 |
89,846,749,241 |
93,998,772,163 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
90,002,790,023 |
89,446,780,986 |
87,957,821,013 |
92,023,178,036 |
|
- Nguyên giá |
225,105,114,875 |
226,941,567,676 |
228,458,408,119 |
235,223,877,948 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-135,102,324,852 |
-137,494,786,690 |
-140,500,587,106 |
-143,200,699,912 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,951,846,400 |
1,920,387,314 |
1,888,928,228 |
1,975,594,127 |
|
- Nguyên giá |
2,276,282,000 |
2,276,282,000 |
2,276,282,000 |
2,276,282,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-324,435,600 |
-355,894,686 |
-387,353,772 |
-300,687,873 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
69,178,288,292 |
70,130,899,131 |
74,422,953,456 |
73,972,357,755 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
73,972,357,755 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
69,178,288,292 |
70,130,899,131 |
74,422,953,456 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,433,111,774 |
18,333,111,774 |
18,133,111,774 |
17,952,862,532 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,433,111,774 |
18,333,111,774 |
18,133,111,774 |
17,952,862,532 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
80,756,230,476 |
80,663,307,116 |
80,755,182,364 |
78,615,854,245 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
80,756,230,476 |
80,663,307,116 |
80,755,182,364 |
78,615,854,245 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,249,084,837,462 |
1,078,613,562,861 |
1,096,272,243,584 |
1,083,198,011,272 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
940,395,668,440 |
765,909,906,476 |
779,385,386,088 |
785,509,418,460 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
657,554,988,187 |
474,685,366,187 |
489,946,157,774 |
491,808,782,529 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
158,977,849,673 |
114,027,032,589 |
179,734,855,733 |
153,661,963,973 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,233,280,087 |
4,166,176,519 |
1,704,406,729 |
15,448,658,199 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,298,954,451 |
2,240,989,186 |
2,618,301,922 |
1,907,460,324 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,756,712,108 |
3,504,543,066 |
7,420,593,075 |
5,935,811,189 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,527,860,749 |
7,337,905,873 |
5,750,534,574 |
6,922,297,064 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,676,698,568 |
3,374,146,729 |
3,606,557,015 |
2,040,752,889 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,071,947,941 |
6,536,863,660 |
3,164,708,111 |
3,015,602,381 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
450,976,845,098 |
315,971,175,420 |
264,582,655,123 |
280,408,733,702 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,863,327,807 |
11,934,021,440 |
16,141,533,787 |
11,952,853,179 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,171,511,705 |
5,592,511,705 |
5,222,011,705 |
10,514,649,629 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
282,840,680,253 |
291,224,540,289 |
289,439,228,314 |
293,700,635,931 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
577,083,331 |
470,833,330 |
364,583,329 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
178,916,914,876 |
179,751,346,126 |
183,956,720,126 |
184,627,452,626 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,230,377,848 |
17,668,852,448 |
14,071,782,448 |
14,845,667,736 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
92,693,387,529 |
93,227,258,384 |
90,939,892,410 |
93,862,932,240 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
308,689,169,022 |
312,703,656,385 |
316,886,857,496 |
297,688,592,812 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
308,689,169,022 |
312,703,656,385 |
316,926,086,496 |
297,688,592,812 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
8,617,668,927 |
8,617,668,927 |
8,617,668,927 |
8,688,236,486 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,795,288,151 |
27,809,775,514 |
32,032,205,625 |
12,724,144,382 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-39,229,000 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
-39,229,000 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,249,084,837,462 |
1,078,613,562,861 |
1,096,272,243,584 |
1,083,198,011,272 |
|