TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
426,082,938,510 |
557,736,370,162 |
|
798,338,905,212 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,818,723,774 |
59,702,657,888 |
|
180,027,021,209 |
|
1. Tiền |
27,546,141,174 |
21,283,324,555 |
|
115,003,827,897 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
29,272,582,600 |
38,419,333,333 |
|
65,023,193,312 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,040,000 |
42,560,000 |
|
72,900,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
72,900,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-53,860,000 |
-30,340,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
240,971,975,235 |
304,307,433,138 |
|
365,748,810,015 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
165,734,733,790 |
233,405,392,749 |
|
262,430,478,821 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,207,101,502 |
6,771,786,108 |
|
4,777,385,960 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
73,433,585,293 |
71,049,332,273 |
|
109,616,968,131 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,403,445,350 |
-6,919,077,992 |
|
-11,157,450,897 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
81,428,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
110,383,639,970 |
174,122,152,013 |
|
233,689,921,990 |
|
1. Hàng tồn kho |
116,833,168,771 |
181,642,508,456 |
|
252,574,633,173 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,449,528,801 |
-7,520,356,443 |
|
-18,884,711,183 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,889,559,531 |
19,561,567,123 |
|
18,800,251,998 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
110,666,978 |
1,066,044,389 |
|
376,905,062 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,778,052,914 |
14,467,609,160 |
|
18,417,405,844 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,754,772,082 |
15,114,012 |
|
5,941,092 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,246,067,557 |
4,012,799,562 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
214,698,441,157 |
225,714,140,418 |
|
263,066,324,670 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
345,613,802 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
345,613,802 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
106,300,854,383 |
117,582,044,042 |
|
89,804,995,468 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,356,123,488 |
71,050,186,016 |
|
87,808,680,890 |
|
- Nguyên giá |
181,876,340,925 |
190,499,847,751 |
|
229,794,773,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,520,217,437 |
-119,449,661,735 |
|
-141,986,092,480 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,782,373,000 |
2,012,256,969 |
|
1,996,314,578 |
|
- Nguyên giá |
1,901,873,000 |
2,173,852,000 |
|
2,276,282,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-119,500,000 |
-161,595,031 |
|
-279,967,422 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
74,711,016,183 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
43,162,357,895 |
44,519,601,057 |
|
74,711,016,183 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,870,350,160 |
19,172,801,066 |
|
18,252,862,532 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,870,350,160 |
19,172,801,066 |
|
18,252,862,532 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
86,527,236,614 |
88,959,295,310 |
|
79,951,836,685 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
86,527,236,614 |
88,665,092,756 |
|
79,951,836,685 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
640,781,379,667 |
783,450,510,580 |
|
1,061,405,229,882 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
344,426,694,630 |
486,142,560,987 |
|
744,474,850,491 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
186,032,678,510 |
310,198,795,226 |
|
452,592,703,159 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,960,063,139 |
78,990,168,935 |
|
146,640,113,021 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,028,474,375 |
12,367,158,004 |
|
1,704,406,729 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,004,109,124 |
1,839,649,140 |
|
2,656,042,533 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,982,987,445 |
4,554,502,836 |
|
9,661,924,901 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,447,774,502 |
5,493,962,456 |
|
5,750,534,574 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
204,545,455 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
2,891,346,704 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
265,633,439,835 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,981,291,556 |
2,905,422,648 |
|
12,228,337,702 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
5,222,011,705 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
158,394,016,120 |
175,943,765,761 |
|
291,882,147,332 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
1,619,833,330 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
150,392,843,816 |
155,912,187,061 |
|
183,956,720,126 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
4,611,518,200 |
|
13,020,997,736 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,001,172,304 |
13,141,740,500 |
|
93,284,596,140 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
296,354,685,037 |
297,307,949,593 |
|
316,930,379,391 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
296,370,685,037 |
297,307,949,593 |
|
316,969,608,391 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
|
194,300,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
194,300,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,084,139,829 |
45,934,610,806 |
|
45,934,846,208 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,241,960,941 |
-518,708 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
8,251,269,866 |
8,181,923,448 |
|
8,688,236,486 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,853,379,638 |
28,341,060,722 |
|
36,041,305,736 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,504,775,614 |
12,850,568,311 |
|
32,005,159,961 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
6,671,320,342 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
25,333,839,619 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-16,000,000 |
|
|
-39,229,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-16,000,000 |
|
|
-39,229,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
640,781,379,667 |
783,450,510,580 |
|
1,061,405,229,882 |
|