MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 426,082,938,510 557,736,370,162 798,338,905,212
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,818,723,774 59,702,657,888 180,027,021,209
1. Tiền 27,546,141,174 21,283,324,555 115,003,827,897
2. Các khoản tương đương tiền 29,272,582,600 38,419,333,333 65,023,193,312
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,040,000 42,560,000 72,900,000
1. Chứng khoán kinh doanh 72,900,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -53,860,000 -30,340,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 240,971,975,235 304,307,433,138 365,748,810,015
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 165,734,733,790 233,405,392,749 262,430,478,821
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,207,101,502 6,771,786,108 4,777,385,960
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 73,433,585,293 71,049,332,273 109,616,968,131
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,403,445,350 -6,919,077,992 -11,157,450,897
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 81,428,000
IV. Hàng tồn kho 110,383,639,970 174,122,152,013 233,689,921,990
1. Hàng tồn kho 116,833,168,771 181,642,508,456 252,574,633,173
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,449,528,801 -7,520,356,443 -18,884,711,183
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,889,559,531 19,561,567,123 18,800,251,998
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 110,666,978 1,066,044,389 376,905,062
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,778,052,914 14,467,609,160 18,417,405,844
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,754,772,082 15,114,012 5,941,092
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,246,067,557 4,012,799,562
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 214,698,441,157 225,714,140,418 263,066,324,670
I. Các khoản phải thu dài hạn 345,613,802
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 345,613,802
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 106,300,854,383 117,582,044,042 89,804,995,468
1. Tài sản cố định hữu hình 61,356,123,488 71,050,186,016 87,808,680,890
- Nguyên giá 181,876,340,925 190,499,847,751 229,794,773,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,520,217,437 -119,449,661,735 -141,986,092,480
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,782,373,000 2,012,256,969 1,996,314,578
- Nguyên giá 1,901,873,000 2,173,852,000 2,276,282,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,500,000 -161,595,031 -279,967,422
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74,711,016,183
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 43,162,357,895 44,519,601,057 74,711,016,183
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,870,350,160 19,172,801,066 18,252,862,532
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,870,350,160 19,172,801,066 18,252,862,532
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 86,527,236,614 88,959,295,310 79,951,836,685
1. Chi phí trả trước dài hạn 86,527,236,614 88,665,092,756 79,951,836,685
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 640,781,379,667 783,450,510,580 1,061,405,229,882
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 344,426,694,630 486,142,560,987 744,474,850,491
I. Nợ ngắn hạn 186,032,678,510 310,198,795,226 452,592,703,159
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,960,063,139 78,990,168,935 146,640,113,021
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,028,474,375 12,367,158,004 1,704,406,729
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,004,109,124 1,839,649,140 2,656,042,533
4. Phải trả người lao động 1,982,987,445 4,554,502,836 9,661,924,901
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,447,774,502 5,493,962,456 5,750,534,574
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 204,545,455
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,891,346,704
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 265,633,439,835
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,981,291,556 2,905,422,648 12,228,337,702
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,222,011,705
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 158,394,016,120 175,943,765,761 291,882,147,332
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,619,833,330
7. Phải trả dài hạn khác 150,392,843,816 155,912,187,061 183,956,720,126
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,611,518,200 13,020,997,736
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,001,172,304 13,141,740,500 93,284,596,140
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 296,354,685,037 297,307,949,593 316,930,379,391
I. Vốn chủ sở hữu 296,370,685,037 297,307,949,593 316,969,608,391
1. Vốn góp của chủ sở hữu 194,300,060,000 194,300,060,000 194,300,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 194,300,060,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,084,139,829 45,934,610,806 45,934,846,208
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,241,960,941 -518,708
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8,251,269,866 8,181,923,448 8,688,236,486
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,853,379,638 28,341,060,722 36,041,305,736
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,504,775,614 12,850,568,311 32,005,159,961
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,671,320,342
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,333,839,619
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -16,000,000 -39,229,000
1. Nguồn kinh phí -16,000,000 -39,229,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 640,781,379,667 783,450,510,580 1,061,405,229,882
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.