MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 490,690,604,737 484,632,896,291 885,825,615,944 482,958,907,077
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 490,690,604,737 484,632,896,291 885,825,615,944 482,958,907,077
4. Giá vốn hàng bán 463,771,801,229 463,504,922,038 838,316,946,958 478,338,641,318
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,918,803,508 21,127,974,253 47,508,668,986 4,620,265,759
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,901,417,595 4,096,222,166 4,517,222,536 8,248,191,920
7. Chi phí tài chính 505,676,789 1,636,211 522,343,208 1,218,959,873
- Trong đó: Chi phí lãi vay 51,640,737
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,992,496,487 3,877,131,604 4,528,324,186 92,005,261
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,385,730,055 17,135,629,986 30,843,830,148 4,444,976,056
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,936,317,772 4,209,798,618 16,131,393,980 7,112,516,489
12. Thu nhập khác 1,717,273,738 1,293,041,000 18,884,000 148,141,400
13. Chi phí khác 54,000,300 888,103,382 7,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,663,273,438 1,293,041,000 -869,219,382 141,141,400
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,599,591,210 5,502,839,618 15,262,174,598 7,253,657,889
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 354,260,535 956,035,762 9,306,035,029 -1,934,231,490
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,197,604,601 137,832,229 -4,249,450,863 3,393,309,962
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,047,726,074 4,408,971,627 10,205,590,432 5,794,579,417
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,047,726,074 4,408,971,627 10,205,590,432 5,794,579,417
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 151 110 255 145
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.