1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
490,690,604,737 |
484,632,896,291 |
885,825,615,944 |
482,958,907,077 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
490,690,604,737 |
484,632,896,291 |
885,825,615,944 |
482,958,907,077 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
463,771,801,229 |
463,504,922,038 |
838,316,946,958 |
478,338,641,318 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,918,803,508 |
21,127,974,253 |
47,508,668,986 |
4,620,265,759 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,901,417,595 |
4,096,222,166 |
4,517,222,536 |
8,248,191,920 |
|
7. Chi phí tài chính |
505,676,789 |
1,636,211 |
522,343,208 |
1,218,959,873 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
51,640,737 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,992,496,487 |
3,877,131,604 |
4,528,324,186 |
92,005,261 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,385,730,055 |
17,135,629,986 |
30,843,830,148 |
4,444,976,056 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,936,317,772 |
4,209,798,618 |
16,131,393,980 |
7,112,516,489 |
|
12. Thu nhập khác |
1,717,273,738 |
1,293,041,000 |
18,884,000 |
148,141,400 |
|
13. Chi phí khác |
54,000,300 |
|
888,103,382 |
7,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,663,273,438 |
1,293,041,000 |
-869,219,382 |
141,141,400 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,599,591,210 |
5,502,839,618 |
15,262,174,598 |
7,253,657,889 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
354,260,535 |
956,035,762 |
9,306,035,029 |
-1,934,231,490 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,197,604,601 |
137,832,229 |
-4,249,450,863 |
3,393,309,962 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,047,726,074 |
4,408,971,627 |
10,205,590,432 |
5,794,579,417 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,047,726,074 |
4,408,971,627 |
10,205,590,432 |
5,794,579,417 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
151 |
110 |
255 |
145 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|