1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
375,649,937,790 |
288,480,175,024 |
726,153,613,512 |
1,205,485,854,079 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
375,649,937,790 |
288,480,175,024 |
726,153,613,512 |
1,205,485,854,079 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
341,780,337,294 |
277,233,433,316 |
690,090,314,326 |
1,111,143,007,344 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,869,600,496 |
11,246,741,708 |
36,063,299,186 |
94,342,846,735 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,070,826,212 |
8,707,651,523 |
8,298,077,019 |
8,739,849,873 |
|
7. Chi phí tài chính |
154,566,953 |
317,878,750 |
305,651,633 |
219,380,583 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
67,059,148 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,772,505,687 |
3,648,785,266 |
4,364,405,738 |
8,759,525,463 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,534,347,745 |
15,505,332,898 |
17,296,553,009 |
30,043,376,434 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,479,006,323 |
482,396,317 |
22,394,765,825 |
64,060,414,128 |
|
12. Thu nhập khác |
4,619,437,151 |
6,363,630 |
673,400 |
380,724,100 |
|
13. Chi phí khác |
2,243,324,573 |
66,329,937 |
67,122,959 |
124,542,940 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,376,112,578 |
-59,966,307 |
-66,449,559 |
256,181,160 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,855,118,901 |
422,430,010 |
22,328,316,266 |
64,316,595,288 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,325,893,701 |
84,486,002 |
4,465,663,253 |
12,808,378,916 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-495,645,426 |
|
|
2,671,284,072 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,024,870,626 |
337,944,008 |
17,862,653,013 |
48,836,932,300 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,024,870,626 |
337,944,008 |
17,862,653,013 |
48,836,932,300 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
301 |
08 |
447 |
1,221 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|